MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,080,625,827,071 1,066,276,621,165 935,594,382,606 913,595,222,915
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47,222,604,955 41,829,328,678 134,944,548,241 54,125,385,998
1. Tiền 47,222,604,955 41,829,328,678 134,944,548,241 54,125,385,998
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 302,260,484,254 268,952,049,133 102,334,491,527 215,377,182,907
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 206,683,593,680 185,894,810,351 49,726,179,521 128,354,739,248
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,218,239,682 7,691,325,379 1,682,296,247 5,762,277,859
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 71,358,650,892 75,365,913,403 50,926,015,759 81,260,165,800
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 682,702,187,833 707,072,474,059 658,628,991,740 599,816,986,931
1. Hàng tồn kho 682,702,187,833 707,072,474,059 658,628,991,740 599,816,986,931
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 48,440,550,029 48,422,769,295 39,686,351,098 44,275,667,079
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23,785,025,000 19,489,542,266 10,491,492,434 16,215,350,973
2. Thuế GTGT được khấu trừ 24,526,015,567 28,803,717,567 25,324,788,092 24,218,924,547
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 129,509,462 129,509,462 3,870,070,572 3,841,391,559
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,557,720,191,949 2,551,795,188,245 2,562,547,638,571 2,615,320,925,649
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,259,519,511 11,259,519,511 12,159,219,511 12,159,219,511
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,259,519,511 11,259,519,511 12,159,219,511 12,159,219,511
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,090,244,023,070 2,059,065,741,925 2,013,177,659,734 2,390,689,589,717
1. Tài sản cố định hữu hình 2,085,029,227,601 2,054,112,071,208 2,008,369,683,950 2,386,146,303,042
- Nguyên giá 6,837,358,448,829 6,859,745,387,387 6,866,382,663,503 7,302,110,399,841
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,752,329,221,228 -4,805,633,316,179 -4,858,012,979,553 -4,915,964,096,799
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,214,795,469 4,953,670,717 4,807,975,784 4,543,286,675
- Nguyên giá 8,037,795,000 8,037,795,000 8,157,795,000 8,157,795,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,822,999,531 -3,084,124,283 -3,349,819,216 -3,614,508,325
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 394,290,677,378 422,283,699,880 486,529,841,667 157,421,272,609
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 394,290,677,378 422,283,699,880 486,529,841,667 157,421,272,609
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 61,925,971,990 59,186,226,929 50,680,917,659 55,050,843,812
1. Chi phí trả trước dài hạn 61,925,971,990 59,186,226,929 50,680,917,659 55,050,843,812
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,638,346,019,020 3,618,071,809,410 3,498,142,021,177 3,528,916,148,564
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,269,328,991,738 2,280,878,781,734 2,229,916,929,815 2,316,194,901,262
I. Nợ ngắn hạn 2,197,907,285,865 2,137,706,137,573 2,062,160,533,067 2,149,439,314,659
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,019,766,360,919 960,483,873,814 968,358,754,538 1,006,263,031,374
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,451,141,899 12,548,199,524 22,669,620,545 18,617,754,215
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,249,788,582 9,615,803,615 6,755,617,765 10,287,988,317
4. Phải trả người lao động 1,816,944,690 2,914,595,847 984,473,843 1,804,031,690
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 67,867,330,649 37,422,611,761 34,557,174,867 41,572,619,048
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,532,019,760 12,283,627,687 40,269,611,277 66,636,662,595
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,063,218,927,336 1,099,640,518,307 987,060,437,803 1,003,365,755,909
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,004,772,030 2,796,907,018 1,504,842,429 891,471,511
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 71,421,705,873 143,172,644,161 167,756,396,748 166,755,586,603
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 60,771,953,394 132,218,008,168 156,496,877,237 155,183,349,237
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 10,649,752,479 10,954,635,993 11,259,519,511 11,572,237,366
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,369,017,027,282 1,337,193,027,676 1,268,225,091,362 1,212,721,247,302
I. Vốn chủ sở hữu 1,369,017,027,282 1,337,193,027,676 1,268,225,091,362 1,212,721,247,302
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,235,598,580,000 1,235,598,580,000 1,235,598,580,000 1,235,598,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,235,598,580,000 1,235,598,580,000 1,235,598,580,000 1,235,598,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 122,757,475,903 122,757,475,903 122,757,475,903 122,757,475,903
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,660,971,379 -21,163,028,227 -90,130,964,541 -145,634,808,601
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 43,168,822,188 43,168,822,188 6,100,864,788 -90,153,799,941
- LNST chưa phân phối kỳ này -32,507,850,809 -64,331,850,415 -96,231,829,329 -55,481,008,660
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,638,346,019,020 3,618,071,809,410 3,498,142,021,177 3,528,916,148,564
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.