Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,907,118
|
20,990,332
|
20,509,146
|
2,111,730
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-2,227,744
|
63,364
|
9,851,959
|
1,109,912
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-12,272,886
|
-1,262,053
|
9,357,212
|
549,110
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-12,272,886
|
-1,262,053
|
9,357,212
|
549,110
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
507,045
|
339,677
|
9,673,967
|
9,666,079
|
|