Doanh thu bán hàng và CCDV
|
32,787,843
|
17,663,961
|
5,692,690
|
9,384,384
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,149,076
|
-20,244,567
|
1,748,062
|
2,416,692
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
306,880
|
-61,571,257
|
1,915,341
|
20,788,776
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-38,668
|
-57,947,685
|
1,994,157
|
20,837,769
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
230,648,172
|
163,291,380
|
130,951,382
|
155,750,893
|
|