MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TL4

 Tổng công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - CTCP (UpCOM)

Logo Tổng công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - CTCP - TL4>
Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 – CTCP tiền thân là Liên hiệp các xí nghiệp xây dựng thủy lợi khu vực IV được thành lập ngày 19/11/1979. Ngày 01/01/2009, Tổng Công ty chính thức chuyển sang hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng công trình thủy lợi, đê đập, hệ thống tưới tiêu, công trình thủy công, thủy điện...; sản xuất khai thác và mua bán vật liệu xây dựng;...
Cập nhật:
14:15 T6, 20/09/2024
6.60
  0.6 (10%)
Khối lượng
26,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6
  • Giá trần
    6.9
  • Giá sàn
    5.1
  • Giá mở cửa
    6.3
  • Giá cao nhất
    6.6
  • Giá thấp nhất
    6.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/02/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,008,338
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 09/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 10/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 09/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 19/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 03/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -2.40
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -2.40
  •        P/E :
    -2.75
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.05
  •        P/B:
    0.51
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    19,080
  • KLCP đang niêm yết:
    16,008,338
  • KLCP đang lưu hành:
    15,333,338
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    101.20
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 32,787,843 17,663,961 5,692,690 9,384,384
Giá vốn hàng bán 30,638,767 37,908,528 3,944,628 6,967,692
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,149,076 -20,244,567 1,748,062 2,416,692
Lợi nhuận tài chính -1,789,351 -1,961,933 -650,007 34,334,642
Lợi nhuận khác 4,054,225 1,327,338 2,206,159 218,838
Tổng lợi nhuận trước thuế 306,880 -61,571,257 1,915,341 20,788,776
Lợi nhuận sau thuế -146,809 -58,074,117 1,915,341 20,788,776
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -38,668 -57,947,685 1,994,157 20,837,769
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 230,648,172 163,291,380 130,951,382 155,750,893
Tổng tài sản 671,054,486 603,524,722 568,378,023 579,506,977
Nợ ngắn hạn 138,736,108 145,355,424 135,149,836 136,856,625
Tổng nợ 436,899,268 427,443,621 390,381,581 380,721,760
Vốn chủ sở hữu 234,155,218 176,081,101 177,996,442 198,785,218
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.