MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VCW

 Công ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà - VCW>
Công ty cổ phần Nước sạch Vinaconex tiền thân là Ban chuẩn bị sản xuất Nhà máy nước trực thuộc Tổng Công ty Cổ phần VINACONEX. Tháng 3/2009 Công ty TNHH MTV Nước sạch VINACONEX được thành lập theo Quyết định số 0182/2009/QĐ-HĐQT của Hội Đồng Quản Trị Tổng Công ty. Lĩnh vực hoạt động gồm: Sản xuất đồ uống: Nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai; Khai thác, xử lý và cung cấp nước (sản xuất nước sạch); Hoạt động xây dựng chuyên dụng: Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước và xây dựng khác...
Cập nhật:
14:15 T6, 08/11/2024
29.00
  0 (0%)
Khối lượng
1,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    29
  • Giá trần
    33.3
  • Giá sàn
    24.7
  • Giá mở cửa
    29
  • Giá cao nhất
    29
  • Giá thấp nhất
    29
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.90 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 44.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 50,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/06/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 03/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.92
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.92
  •        P/E :
    31.51
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.06
  •        P/B:
    1.70
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    106
  • KLCP đang niêm yết:
    75,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    75,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,175.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 152,160,374 129,072,532 158,143,756 142,891,886
Giá vốn hàng bán 114,810,127 100,525,905 115,814,717 119,983,019
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 37,350,248 28,546,627 42,329,039 22,908,867
Lợi nhuận tài chính -15,278,955 -37,842,441 -32,206,172 -38,693,331
Lợi nhuận khác -483,492 -20,031
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,252,837 -19,335,863 -2,522,205 -32,986,331
Lợi nhuận sau thuế 8,473,889 -19,335,863 -2,522,205 -32,986,331
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,473,889 -19,335,863 -2,522,205 -32,986,331
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 465,566,775 273,747,108 571,040,801 584,826,694
Tổng tài sản 3,309,155,109 3,645,990,640 3,890,922,880 3,856,181,760
Nợ ngắn hạn 261,307,972 153,662,441 169,542,549 250,160,331
Tổng nợ 1,930,842,555 2,366,160,085 2,613,614,531 2,611,859,742
Vốn chủ sở hữu 1,378,312,554 1,279,830,555 1,277,308,349 1,244,322,018
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.