MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CMW

 Công ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau - CMW>
CTCP Cấp nước Cà Mau tiền thân là Công ty Cấp nước Minh Hải, được thành lập ngày 29/02/1992 từ Xí nghiệp Cấp nước thị xã Cà Mau thuộc tỉnh Cà Mau. Trải qua nhiều năm phát triển, đổi mới và mở rộng mạng lưới sản xuất kinh doanh, Công ty chính thức hoạt động theo mô hình Công ty CP với số vốn điều lệ là 155.349.000.000 đồng.
Cập nhật:
14:15 T3, 19/11/2024
13.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13
  • Giá trần
    14.9
  • Giá sàn
    11.1
  • Giá mở cửa
    13
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/07/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,534,900
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.41%
- 24/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.4%
- 29/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.24%
- 27/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.39%
- 28/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.068%
- 07/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.62%
- 03/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.54%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.12
  •        P/E :
    11.56
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.04
  •        P/B:
    1.18
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    150
  • KLCP đang niêm yết:
    15,534,900
  • KLCP đang lưu hành:
    15,534,900
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    201.95
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 33,257,577 35,661,529 35,895,050 32,048,010
Giá vốn hàng bán 21,997,614 21,302,136 21,022,864 20,551,245
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 11,259,963 14,359,393 14,869,728 11,496,765
Lợi nhuận tài chính -676,582 -334,927 -668,325 -346,195
Lợi nhuận khác -123,599 251,958 53,267 190,592
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,686,000 7,013,547 7,197,825 3,879,758
Lợi nhuận sau thuế 1,348,800 5,610,151 5,726,068 3,103,807
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,348,800 5,610,151 5,726,068 3,103,807
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 68,632,820 74,859,031 75,319,055 52,816,942
Tổng tài sản 325,752,896 332,482,219 336,962,438 312,889,857
Nợ ngắn hạn 126,286,057 137,994,376 146,334,735 123,857,427
Tổng nợ 155,000,880 156,119,736 165,392,466 140,095,158
Vốn chủ sở hữu 170,752,016 176,362,483 171,569,972 172,794,699
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.