1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
152,160,374,422 |
|
|
129,072,531,844 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
152,160,374,422 |
|
|
129,072,531,844 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
114,810,126,863 |
|
|
100,525,904,846 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
37,350,247,559 |
|
|
28,546,626,998 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,911,638,818 |
|
|
11,727,735 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,190,594,223 |
|
|
37,854,169,068 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,190,594,223 |
|
|
37,854,169,068 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,334,963,574 |
|
|
10,040,048,241 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,736,328,580 |
|
|
-19,335,862,576 |
|
12. Thu nhập khác |
15,272,727 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
498,764,237 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-483,491,510 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,252,837,070 |
|
|
-19,335,862,576 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,778,948,462 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,473,888,608 |
|
|
-19,335,862,576 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,473,888,608 |
|
|
-19,335,862,576 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
113 |
|
|
-258 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|