MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VCW

 Công ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà - VCW>
Công ty cổ phần Nước sạch Vinaconex tiền thân là Ban chuẩn bị sản xuất Nhà máy nước trực thuộc Tổng Công ty Cổ phần VINACONEX. Tháng 3/2009 Công ty TNHH MTV Nước sạch VINACONEX được thành lập theo Quyết định số 0182/2009/QĐ-HĐQT của Hội Đồng Quản Trị Tổng Công ty. Lĩnh vực hoạt động gồm: Sản xuất đồ uống: Nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai; Khai thác, xử lý và cung cấp nước (sản xuất nước sạch); Hoạt động xây dựng chuyên dụng: Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước và xây dựng khác...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
31.6
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    31.6
  • Giá trần
    36.3
  • Giá sàn
    26.9
  • Giá mở cửa
    31.6
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.88 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 44.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 50,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/06/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 03/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.84
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.84
  •        P/E :
    17.18
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.38
  •        P/B:
    1.72
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    570
  • KLCP đang niêm yết:
    75,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    75,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,370.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 149,941,150 130,757,085 152,160,374 129,072,532
Giá vốn hàng bán 75,786,487 75,382,912 114,810,127 100,525,905
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 74,154,663 55,374,173 37,350,248 28,546,627
Lợi nhuận tài chính -13,610,031 -14,821,248 -15,278,955 -37,842,441
Lợi nhuận khác -3,100 -6,000 -483,492
Tổng lợi nhuận trước thuế 52,844,286 31,328,928 11,252,837 -19,335,863
Lợi nhuận sau thuế 50,162,340 29,717,093 8,473,889 -19,335,863
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 50,162,340 29,717,093 8,473,889 -19,335,863
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 424,680,177 406,177,859 465,566,775 273,747,108
Tổng tài sản 2,907,363,545 3,070,144,214 3,309,155,109 3,645,990,640
Nợ ngắn hạn 455,602,293 452,142,684 261,307,972 153,662,441
Tổng nợ 1,567,243,484 1,700,305,549 1,930,842,555 2,366,160,085
Vốn chủ sở hữu 1,340,120,062 1,369,838,665 1,378,312,554 1,279,830,555
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.