MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BDW

 Công ty cổ phần Cấp thoát nước Bình Định (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Cấp thoát nước Bình Định - BDW>
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Bình Định tiền thân là Nhà máy nước Quy Nhơn, được thành lập theo quyết định ngày 23/12/1976 của UBND tỉnh Nghĩa Bình. Ngày 28/10/2014, công ty chuyển thành Công ty cổ phần. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất và cung cấp nước sạch phục vụ cho khách hàng trên địa bàn thành phố Quy Nhơn; xây lắp hệ thống cấp thoát nước, kinh doanh vật tư ngành nước.
Cập nhật:
14:15 T6, 20/09/2024
26.50
  0.9 (3.52%)
Khối lượng
700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    25.6
  • Giá trần
    29.4
  • Giá sàn
    21.8
  • Giá mở cửa
    25.6
  • Giá cao nhất
    27
  • Giá thấp nhất
    25.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.95 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/10/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,410,800
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.50%
- 17/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 19/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 01/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 27/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 09/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 22/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.63
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.63
  •        P/E :
    7.31
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.51
  •        P/B:
    1.60
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    681
  • KLCP đang niêm yết:
    12,410,800
  • KLCP đang lưu hành:
    12,410,800
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    328.89
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 74,797,491 66,938,850 65,603,023 74,464,120
Giá vốn hàng bán 42,366,539 41,384,398 41,641,182 46,237,193
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 32,428,387 25,554,452 23,957,164 28,226,927
Lợi nhuận tài chính -607,132 430,238 -624,197 -167,172
Lợi nhuận khác 470,838 605,191 578,831 1,652,706
Tổng lợi nhuận trước thuế 18,580,046 12,818,692 10,291,086 14,666,208
Lợi nhuận sau thuế 14,830,975 10,228,803 8,217,662 11,717,760
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,830,975 10,228,803 8,217,662 11,717,760
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 95,906,839 92,495,075 88,790,059 104,653,687
Tổng tài sản 455,117,670 471,188,052 461,680,568 470,870,049
Nợ ngắn hạn 71,678,171 117,539,000 100,347,453 103,404,035
Tổng nợ 205,403,519 233,647,135 215,921,988 218,978,569
Vốn chủ sở hữu 249,714,151 237,540,918 245,758,580 251,891,480
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.