MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
SGB

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương

Cập nhật:
14:15 T6, 26/07/2024
13.10
  -0.1 (-0.76%)
Khối lượng
97,503
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.2
  • Giá trần
    15.1
  • Giá sàn
    11.3
  • Giá mở cửa
    13.2
  • Giá cao nhất
    13.2
  • Giá thấp nhất
    13.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    16.57 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/10/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 308,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/04/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 27/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 20/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.59
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    592.45
  •        P/E :
    22.11
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.98
  •        P/B:
    1.09
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,245
  • KLCP đang niêm yết:
    308,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    338,799,141
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,438.27
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

CƠ CẤU SỞ HỮU

TÊN CỔ ĐÔNG TỶ LỆ
Văn phòng Thành ủy T.P Hồ Chí Minh
16.53%
Công ty TNHH MTV Xây dựng và Kinh doanh Nhà Phú Nhuận
15.13%
Công ty TNHH MTV Du lịch Thương mại Kỳ Hòa
14.87%
12.8%
4.46%
3.97%
Cổ đông khác
32.24%

CÁC CHỈ TIÊU CHÍNH

Tổng tài sản 31,863 tỷ (Q1 - 2024)
Dư nợ cho vay 19,556 tỷ (Q1 - 2024)
Huy động vốn 23,512 tỷ (Q1 - 2024)
Vốn điều lệ 3,080 tỷ (Q1 - 2024)
Thu nhập lãi ròng 183 tỷ (Q1 - 2024)
Lợi nhuận sau thuế 63 tỷ (Q1 - 2024)
Tổng tài sản
đơn vị: nghìn tỷ
Tổng tài sản CỦA SGB SO VỚI TOÀN NGÀNH
(*) Số liệu so sánh tính theo kỳ báo cáo gần nhất.
đơn vị: tỷ

CƠ CẤU NỢ

Chỉ tiêu
Quý 1-2023 Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023
Nợ đủ tiêu chuẩn 17,496,452,000 18,176,020,000 18,491,826,000 19,076,200,000
Nợ cần chú ý 551,873,000 549,696,000 589,221,000 486,665,000
Nợ dưới tiêu chuẩn 77,473,000 32,908,000 39,632,000 136,030,000
Nợ nghi ngờ 102,372,000 127,637,000 88,874,000 36,058,000
Nợ có khả năng mất vốn 252,680,000 280,342,000 306,587,000 232,424,000

TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH VÀ CÔNG TY CON

Chỉ tiêu
Năm 2020
(Đã kiểm toán)
Năm 2021
(Đã kiểm toán)
Năm 2022
(Đã kiểm toán)
Năm 2023
(Đã kiểm toán)
Kết quả kinh doanh
Xem đầy đủ
Tổng doanh thu(*) 1,730,219,000 1,828,770,000 2,057,779,000 2,813,324
Tổng lợi nhuận trước thuế 121,125,000 154,113,000 237,006,000 332,245
Tổng chi phí 1,481,657,000 1,559,166,000 1,618,122,000 2,245,785
Lợi nhuận ròng(**) 97,046,000 122,686,000 189,989,000 266,789
  • Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
  • Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
  • Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
  • Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
Tài sản
Xem đầy đủ
Tổng tài sản 23,942,788,000 24,608,953,000 27,698,047,000 31,500,625
Tiền cho vay 15,847,550,000 17,022,139,000 19,564,226,000 20,377,377
Đầu tư chứng khoán 522,403,000 330,463,000 1,285,773,000 1,227,562
Góp vốn và đầu tư dài hạn 98,724,000 25,698,000 25,069,000 24,196
Tiền gửi 19,875,103,000 20,446,348,000 23,320,411,000 26,606,560
Vốn và các quỹ 3,621,309,000 3,709,025,000 3,899,014,000 4,069,112
(*): Bao gồm doanh thu thuần hàng hóa & dịch vụ, doanh thu tài chính và doanh thu khác
(**): Trừ LNST của cổ đông thiểu số (nếu có)

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.