MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PNP

 Công ty cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu (UpCOM)

Công ty cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu - PNP
Công ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu tiền thân là CTCP Cảng Phú Hữu được thành lập trên cơ sở hợp tác giữa Công ty TNHH MTV Cảng Bến Nghé, Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn, Công ty TNHH Sài Gòn Container, Cõng ty Cổ phần Hàng Hải Phú Hải và Công ty TNHH Dịch vụ Bốc xếp Bình Mỹ.
Cập nhật:
14:15 T6, 11/10/2024
22.10
  0 (0%)
Khối lượng
10
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22.1
  • Giá trần
    25.4
  • Giá sàn
    18.8
  • Giá mở cửa
    22.1
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/05/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 31/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 29/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 22/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16.5%
- 14/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.08
  •        P/E :
    10.63
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.49
  •        P/B:
    1.52
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    160
  • KLCP đang niêm yết:
    16,100,000
  • KLCP đang lưu hành:
    16,100,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    355.81
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 88,179,035 98,530,402 91,369,389 86,140,496
Giá vốn hàng bán 68,081,658 78,285,893 73,598,480 65,037,212
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 20,097,377 20,244,508 17,770,909 21,103,283
Lợi nhuận tài chính -1,432,643 -746,188 -1,339,005 -991,934
Lợi nhuận khác -1,883 -117,890 3,603,775 -53,348
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,319,439 12,242,583 14,770,460 13,473,256
Lợi nhuận sau thuế 10,655,551 9,794,066 11,816,368 10,778,612
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,655,551 9,794,066 11,816,368 10,778,612
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 140,653,220 155,142,052 185,239,499 176,373,529
Tổng tài sản 342,560,314 349,061,456 353,386,524 336,701,133
Nợ ngắn hạn 67,654,747 69,139,673 67,268,830 69,199,208
Tổng nợ 125,653,348 125,540,700 120,059,246 118,379,013
Vốn chủ sở hữu 216,906,967 223,520,755 233,327,278 218,322,119
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.