MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 148,625,447,286 140,653,219,576 155,142,052,151 185,239,499,490
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,551,298,522 17,530,912,122 10,044,243,243 34,175,100,394
1. Tiền 5,551,298,522 17,530,912,122 10,044,243,243 34,175,100,394
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 80,000,000,000 85,000,000,000 105,000,000,000 75,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 80,000,000,000 85,000,000,000 105,000,000,000 75,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 62,988,458,418 37,928,363,152 39,790,197,141 75,265,988,866
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 53,751,709,951 24,423,469,405 38,602,691,742 52,590,512,312
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 729,778,376 1,974,563,580 420,798,799 421,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,621,569,716 11,644,929,792 995,905,850 22,483,675,804
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -114,599,625 -114,599,625 -229,199,250 -229,199,250
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 97,580,000 294,770,000
1. Hàng tồn kho 97,580,000 294,770,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 85,690,346 193,944,302 210,031,767 503,640,230
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 85,690,346 193,944,302 210,031,767 503,640,230
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 211,387,674,118 201,907,094,887 193,919,403,512 168,147,024,887
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 211,387,674,118 201,907,094,887 192,184,686,817 166,711,308,192
1. Tài sản cố định hữu hình 211,387,674,118 201,907,094,887 192,184,686,817 166,711,308,192
- Nguyên giá 456,638,079,748 456,638,079,748 456,906,269,748 381,533,052,435
- Giá trị hao mòn lũy kế -245,250,405,630 -254,730,984,861 -264,721,582,931 -214,821,744,243
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,435,716,695 1,435,716,695
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,435,716,695 1,435,716,695
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 299,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 299,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 360,013,121,404 342,560,314,463 349,061,455,663 353,386,524,377
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 153,761,706,009 125,653,347,685 125,540,700,327 120,059,246,325
I. Nợ ngắn hạn 105,218,446,400 67,654,746,831 69,139,673,180 67,268,830,178
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,575,579,711 20,099,543,028 36,577,153,942 24,414,629,528
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 388,411,000 3,256,974,090 3,370,000 2,118,648,400
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,290,563,212 8,848,677,419 2,779,379,444 4,982,728,308
4. Phải trả người lao động 6,142,503,452 8,795,193,744 9,879,089,604 2,618,669,358
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,510,922,139 6,539,709,516 15,150,352,998
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,099,387,650 619,660,174 530,299,643 1,006,465,985
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 31,534,930,772 16,455,656,396 14,442,619,103 14,442,619,103
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,676,148,464 3,039,332,464 4,927,761,444 2,534,716,498
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 48,543,259,609 57,998,600,854 56,401,027,147 52,790,416,147
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 48,543,259,609 57,998,600,854 56,401,027,147 52,790,416,147
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 206,251,415,395 216,906,966,778 223,520,755,336 233,327,278,052
I. Vốn chủ sở hữu 206,251,415,395 216,906,966,778 223,520,755,336 233,327,278,052
1. Vốn góp của chủ sở hữu 161,000,000,000 161,000,000,000 161,000,000,000 161,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 161,000,000,000 161,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 30,573,662,259 30,573,662,259 36,425,313,540 36,425,313,540
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,677,753,136 25,333,304,519 26,095,441,796 35,901,964,512
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 223,609 223,609 223,609 223,609
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,677,529,527 25,333,080,910 26,095,218,187 35,901,740,903
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 360,013,121,404 342,560,314,463 349,061,455,663 353,386,524,377
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.