Thông tin giao dịch
BSG
Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn (UpCOM)
Công ty Xe Khách Sài Gòn(Saigonbus) là một trong những doanh nghiệp vận tải hoạt động lâu đời nhất trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh với hơn 35 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vận tải hành khách. Ngoài các dịch vụ truyền thống từ khi mới thành lập đó là vận tải công cộng, vận chuyển hành khách, Saigonbus đã mở rộng thêm nhiều dịch vụ khác như: du lịch, liên vận quốc tế, đào tạo lái xe, dịch vụ sửa chữa và đóng mới các loại xe, ...
Cập nhật:
14:15 T2, 18/11/2024
11.80
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
11.8
-
Giá trần
13.5
-
Giá sàn
10.1
-
Giá mở cửa
11.8
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
21/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
60,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
144,666,875
|
147,986,034
|
170,660,172
|
148,770,453
|
|
Giá vốn hàng bán
|
125,764,773
|
119,174,239
|
146,488,066
|
129,522,440
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
18,902,102
|
28,811,796
|
24,172,106
|
19,248,014
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,094,017
|
146,503
|
1,016,767
|
492,631
|
|
Lợi nhuận khác
|
11,022
|
-73,562
|
301,602
|
114,553
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
7,650,626
|
9,655,511
|
13,047,858
|
8,222,069
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
7,650,626
|
9,655,511
|
13,047,858
|
8,222,069
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
7,650,626
|
9,655,511
|
13,047,858
|
8,222,069
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
185,493,822
|
209,778,471
|
212,198,906
|
223,438,477
|
|
Tổng tài sản
|
513,589,491
|
578,030,485
|
575,420,401
|
577,928,566
|
|
Nợ ngắn hạn
|
152,647,391
|
207,422,574
|
172,126,191
|
172,704,121
|
|
Tổng nợ
|
182,437,618
|
237,223,102
|
221,568,481
|
215,854,610
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
331,151,872
|
340,807,384
|
353,851,920
|
362,073,956
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.