MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
PGB

Ngân hàng TMCP Thịnh vượng và Phát triển

Cập nhật:
14:15 T2, 02/12/2024
15.80
  0 (0%)
Khối lượng
7,039
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.8
  • Giá trần
    18.1
  • Giá sàn
    13.5
  • Giá mở cửa
    15.9
  • Giá cao nhất
    16
  • Giá thấp nhất
    15.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    29.96 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/12/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 300,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/02/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.61
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.61
  •        P/E :
    26.06
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.00
  •        P/B:
    1.32
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,613
  • KLCP đang niêm yết:
    420,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    420,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    6,636.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

CƠ CẤU SỞ HỮU

Tỷ lệ nắm giữ tính trên số lượng cổ phiếu đang lưu hành có quyền biểu quyết
TÊN CỔ ĐÔNG TỶ LỆ
CTCP Quốc tế Cường Phát
13.54%
CTCP Thương mại Vũ Anh Đức
13.36%
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu và Phát triển Thương mại Gia Linh
13.1%
4.66%
Cổ đông khác
55.34%

CÁC CHỈ TIÊU CHÍNH

Tổng tài sản 61,804 tỷ (Q3 - 2024)
Dư nợ cho vay 36,475 tỷ (Q3 - 2024)
Huy động vốn 38,098 tỷ (Q3 - 2024)
Vốn điều lệ 4,200 tỷ (Q3 - 2024)
Thu nhập lãi ròng 415 tỷ (Q3 - 2024)
Lợi nhuận sau thuế 61 tỷ (Q3 - 2024)
Tổng tài sản
đơn vị: nghìn tỷ
Tổng tài sản CỦA PGB SO VỚI TOÀN NGÀNH
(*) Số liệu so sánh tính theo kỳ báo cáo gần nhất.
đơn vị: tỷ

CƠ CẤU NỢ

Chỉ tiêu
Quý 1-2023 Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023
Nợ đủ tiêu chuẩn 27,482,489,000 28,320,052,000 28,691,326,000 33,935,227,000
Nợ cần chú ý 945,671,000 1,090,797,000 997,931,000 494,288,000
Nợ dưới tiêu chuẩn 88,925,000 146,443,000 176,961,000 189,216,000
Nợ nghi ngờ 58,910,000 141,841,000 182,938,000 264,729,000
Nợ có khả năng mất vốn 570,848,000 550,762,000 436,209,000 451,552,000

TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH VÀ CÔNG TY CON

Chỉ tiêu
Năm 2020
(Đã kiểm toán)
Năm 2021
(Đã kiểm toán)
Năm 2022
(Đã kiểm toán)
Năm 2023
(Đã kiểm toán)
Kết quả kinh doanh
Xem đầy đủ
Tổng doanh thu(*) 2,625,196,178 2,781,712,000 3,036,744,000 3,598,773,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 212,221,504 323,297,000 505,735,000 351,232,000
Tổng chi phí 2,184,876,065 2,363,659,000 2,341,123,000 3,029,509,000
Lợi nhuận ròng(**) 169,507,583 258,380,000 403,687,000 279,895,000
  • Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
  • Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
  • Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
  • Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
Tài sản
Xem đầy đủ
Tổng tài sản 36,153,015,005 40,518,416,000 45,791,488,000 55,491,118,000
Tiền cho vay 25,675,229,114 27,498,895,000 29,050,846,000 35,335,012,000
Đầu tư chứng khoán 2,405,056,827 3,121,908,000 3,266,307,000 2,932,810,000
Góp vốn và đầu tư dài hạn 487,809 488,000 488,000 488,000
Tiền gửi 31,580,194,238 34,878,549,000 40,412,555,000 49,297,873,000
Vốn và các quỹ 3,929,919,186 4,180,846,000 4,584,528,000 4,863,824,000
(*): Bao gồm doanh thu thuần hàng hóa & dịch vụ, doanh thu tài chính và doanh thu khác
(**): Trừ LNST của cổ đông thiểu số (nếu có)

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.