Thông tin giao dịch
PDT
Công ty TNHH MTV Thương mại Dầu khí Đồng Tháp
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dầu khí Đồng Tháp ( PETIMEX ) tiền thân là Công ty Vật Tư Xuất Nhập Khẩu Đồng Tháp được thành lập theo Quyết định số: 133/QĐ.TL ngày 11/12/1992 của UBND tỉnh Đồng Tháp được đổi tên theo Quyết định số: 111/QĐ.UB ngày 24/8/1998 và được chuyển đổi mô hình công ty mẹ - công ty con theo Quyết định số: 79/QĐ.UBND-TL ngày 25/6/2007 của UBND tỉnh Đồng Tháp. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số: 5106000001 do Sở Kế Hoạch & Đầu Tư tỉnh Đồng Tháp cấp lại ngày 20/4/2006.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 01/04/2022
12.6
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
12.6
-
Giá trần
14.4
-
Giá sàn
10.8
-
Giá mở cửa
12.6
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 21/11/2018 |
Với Khối lượng (cp): | 773,526 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 6.7 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/11/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2019
|
Quý 2- 2020
|
Quý 3- 2020
|
Quý 4- 2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
11,958,542,740
|
18,524,639,279
|
10,295,464,206
|
10,367,491,138
|
|
Giá vốn hàng bán
|
11,560,030,993
|
17,272,667,208
|
9,392,756,523
|
9,374,220,989
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
398,439,734
|
645,528,450
|
293,736,559
|
503,102,643
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
57,106,648
|
-5,011,589
|
14,816,315
|
-14,005,255
|
|
Lợi nhuận khác
|
69,812,485
|
22,206,392
|
20,988,936
|
5,168,901
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
104,136,466
|
148,288,262
|
-102,129,829
|
138,426,451
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
95,642,651
|
116,175,516
|
-107,649,646
|
135,813,650
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
79,549,290
|
111,507,490
|
-110,522,263
|
132,006,414
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
5,269,448,021
|
5,198,763,809
|
3,716,040,561
|
3,550,804,277
|
|
Tổng tài sản
|
7,063,907,374
|
7,209,297,610
|
5,756,807,543
|
5,388,768,232
|
|
Nợ ngắn hạn
|
5,795,647,890
|
5,642,505,367
|
4,472,054,669
|
4,042,253,019
|
|
Tổng nợ
|
6,058,527,888
|
5,983,997,665
|
4,718,274,532
|
4,275,024,889
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,005,379,485
|
1,225,299,945
|
1,038,533,011
|
1,113,743,344
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.