1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
2,023,820,511,912 |
1,462,049,189,730 |
1,831,701,219,034 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
51,709,091 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
2,023,820,511,912 |
1,462,049,189,730 |
1,831,649,509,943 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
2,074,061,306,895 |
1,413,066,987,681 |
1,805,606,767,696 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
-50,240,794,983 |
48,982,202,049 |
26,042,742,247 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
72,235,533,559 |
39,437,395,016 |
45,360,653,264 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
38,750,506,029 |
35,009,006,373 |
38,508,115,200 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
30,012,286,768 |
25,591,780,955 |
19,449,810,889 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
31,715,886,794 |
40,592,886,008 |
34,519,352,298 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
7,971,147,118 |
7,984,763,704 |
5,151,761,874 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-56,442,801,365 |
4,832,940,980 |
-6,775,833,861 |
|
12. Thu nhập khác |
|
835,494,628 |
2,061,291,295 |
3,117,801,086 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,913,545 |
333,507,071 |
1,326,778 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
833,581,083 |
1,727,784,224 |
3,116,474,308 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-55,609,220,282 |
6,560,725,204 |
-3,659,359,553 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-55,609,220,282 |
6,560,725,204 |
-3,659,359,553 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-55,609,220,282 |
6,560,725,204 |
-3,659,359,553 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|