MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,138,214,410,011 3,287,375,573,347 3,061,471,984,446
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 393,540,640,490 436,175,977,909 431,264,739,167
1. Tiền 393,540,640,490 436,175,977,909 431,264,739,167
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,231,000,000,000 1,377,000,000,000 1,282,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,231,000,000,000 1,377,000,000,000 1,282,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 799,593,046,581 615,384,501,643 586,083,396,593
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 445,042,621,037 383,195,682,065 358,236,590,648
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,811,282,556 9,665,978,040 7,392,158,874
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 31,176,988,103 15,803,533,293 937,635,071
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 313,615,375,649 210,772,529,009 223,570,232,764
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,077,064,303 -4,077,064,303 -4,077,064,303
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 23,843,539 23,843,539 23,843,539
IV. Hàng tồn kho 712,971,315,154 845,864,086,172 747,287,767,312
1. Hàng tồn kho 712,971,315,154 845,864,086,172 747,287,767,312
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,109,407,786 12,951,007,623 14,836,081,374
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 502,259,218 284,634,199 284,634,199
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,059,224,856 13,944,298,607
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 607,148,568 607,148,568 607,148,568
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,574,915,485,990 1,590,790,147,479 1,599,947,114,669
I. Các khoản phải thu dài hạn 327,686,947 327,686,947 327,686,947
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 327,686,947 327,686,947 327,686,947
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,173,639,545,033 1,168,267,679,907 1,225,241,517,815
1. Tài sản cố định hữu hình 237,644,302,995 232,095,796,481 289,089,444,391
- Nguyên giá 746,431,845,074 742,213,084,180 805,567,167,095
- Giá trị hao mòn lũy kế -508,787,542,079 -510,117,287,699 -516,477,722,704
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 935,995,242,038 936,171,883,426 936,152,073,424
- Nguyên giá 936,005,007,038 936,192,507,038 936,192,507,038
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,765,000 -20,623,612 -40,433,614
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 95,670,371,564 118,613,044,067 72,422,831,973
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 95,670,371,564 118,613,044,067 72,422,831,973
V. Đầu tư tài chính dài hạn 282,102,661,335 282,102,661,335 282,102,661,335
1. Đầu tư vào công ty con 177,487,161,616 177,487,161,616 177,487,161,616
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 81,529,196,727 81,529,196,727 81,529,196,727
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27,340,779,366 27,340,779,366 27,340,779,366
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,254,476,374 -4,254,476,374 -4,254,476,374
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 23,175,221,111 21,479,075,223 19,852,416,599
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,175,221,111 21,479,075,223 19,852,416,599
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,713,129,896,001 4,878,165,720,826 4,661,419,099,115
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,832,941,218,391 3,992,429,881,400 3,875,234,241,704
I. Nợ ngắn hạn 4,598,754,999,901 3,758,146,041,509 3,640,950,368,215
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,253,771,856,493 577,094,166,654 749,944,677,331
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,682,260,380 414,543,839 7,770,864,450
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 193,024,092,290 70,979,731,723 133,297,493,651
4. Phải trả người lao động 3,128,731,837 5,699,628,411
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,889,921,558 6,276,039,471 6,680,790,906
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,417,314,182 138,003,365,794 34,305,012,560
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,733,229,516,489 2,591,818,179,836 2,305,870,456,161
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,303,715,059 15,344,152,675 15,304,152,675
13. Quỹ bình ổn giá 362,307,591,613 352,516,233,106 387,776,920,481
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 234,186,218,490 234,283,839,891 234,283,873,489
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 234,186,218,490 234,283,839,891 234,283,873,489
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 880,188,677,610 885,735,839,426 786,184,857,411
I. Vốn chủ sở hữu 880,188,677,610 885,735,839,426 786,184,857,411
1. Vốn góp của chủ sở hữu 873,239,800,000 873,239,800,000 873,239,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 873,239,800,000 873,239,800,000 873,239,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 60,079,871,219 60,079,871,219 60,079,871,219
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -53,130,993,609 -47,583,831,793 -147,134,813,808
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -96,036,712,257 -90,489,550,441 -94,148,909,994
- LNST chưa phân phối kỳ này 42,905,718,648 42,905,718,648 -52,985,903,814
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,713,129,896,001 4,878,165,720,826 4,661,419,099,115
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.