TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
4,138,214,410,011 |
3,287,375,573,347 |
3,061,471,984,446 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
393,540,640,490 |
436,175,977,909 |
431,264,739,167 |
|
1. Tiền |
|
393,540,640,490 |
436,175,977,909 |
431,264,739,167 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
2,231,000,000,000 |
1,377,000,000,000 |
1,282,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,231,000,000,000 |
1,377,000,000,000 |
1,282,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
799,593,046,581 |
615,384,501,643 |
586,083,396,593 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
445,042,621,037 |
383,195,682,065 |
358,236,590,648 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
13,811,282,556 |
9,665,978,040 |
7,392,158,874 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
31,176,988,103 |
15,803,533,293 |
937,635,071 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
313,615,375,649 |
210,772,529,009 |
223,570,232,764 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-4,077,064,303 |
-4,077,064,303 |
-4,077,064,303 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
23,843,539 |
23,843,539 |
23,843,539 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
712,971,315,154 |
845,864,086,172 |
747,287,767,312 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
712,971,315,154 |
845,864,086,172 |
747,287,767,312 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,109,407,786 |
12,951,007,623 |
14,836,081,374 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
502,259,218 |
284,634,199 |
284,634,199 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
12,059,224,856 |
13,944,298,607 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
607,148,568 |
607,148,568 |
607,148,568 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,574,915,485,990 |
1,590,790,147,479 |
1,599,947,114,669 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
327,686,947 |
327,686,947 |
327,686,947 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
327,686,947 |
327,686,947 |
327,686,947 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
1,173,639,545,033 |
1,168,267,679,907 |
1,225,241,517,815 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
237,644,302,995 |
232,095,796,481 |
289,089,444,391 |
|
- Nguyên giá |
|
746,431,845,074 |
742,213,084,180 |
805,567,167,095 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-508,787,542,079 |
-510,117,287,699 |
-516,477,722,704 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
935,995,242,038 |
936,171,883,426 |
936,152,073,424 |
|
- Nguyên giá |
|
936,005,007,038 |
936,192,507,038 |
936,192,507,038 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-9,765,000 |
-20,623,612 |
-40,433,614 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
95,670,371,564 |
118,613,044,067 |
72,422,831,973 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
95,670,371,564 |
118,613,044,067 |
72,422,831,973 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
282,102,661,335 |
282,102,661,335 |
282,102,661,335 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
177,487,161,616 |
177,487,161,616 |
177,487,161,616 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
81,529,196,727 |
81,529,196,727 |
81,529,196,727 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
27,340,779,366 |
27,340,779,366 |
27,340,779,366 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-4,254,476,374 |
-4,254,476,374 |
-4,254,476,374 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
23,175,221,111 |
21,479,075,223 |
19,852,416,599 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
23,175,221,111 |
21,479,075,223 |
19,852,416,599 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
5,713,129,896,001 |
4,878,165,720,826 |
4,661,419,099,115 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
4,832,941,218,391 |
3,992,429,881,400 |
3,875,234,241,704 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
4,598,754,999,901 |
3,758,146,041,509 |
3,640,950,368,215 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
1,253,771,856,493 |
577,094,166,654 |
749,944,677,331 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
3,682,260,380 |
414,543,839 |
7,770,864,450 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
193,024,092,290 |
70,979,731,723 |
133,297,493,651 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
3,128,731,837 |
5,699,628,411 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
2,889,921,558 |
6,276,039,471 |
6,680,790,906 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
26,417,314,182 |
138,003,365,794 |
34,305,012,560 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
2,733,229,516,489 |
2,591,818,179,836 |
2,305,870,456,161 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
20,303,715,059 |
15,344,152,675 |
15,304,152,675 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
362,307,591,613 |
352,516,233,106 |
387,776,920,481 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
234,186,218,490 |
234,283,839,891 |
234,283,873,489 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
234,186,218,490 |
234,283,839,891 |
234,283,873,489 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
880,188,677,610 |
885,735,839,426 |
786,184,857,411 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
880,188,677,610 |
885,735,839,426 |
786,184,857,411 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
873,239,800,000 |
873,239,800,000 |
873,239,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
873,239,800,000 |
873,239,800,000 |
873,239,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
60,079,871,219 |
60,079,871,219 |
60,079,871,219 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-53,130,993,609 |
-47,583,831,793 |
-147,134,813,808 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-96,036,712,257 |
-90,489,550,441 |
-94,148,909,994 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
42,905,718,648 |
42,905,718,648 |
-52,985,903,814 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
5,713,129,896,001 |
4,878,165,720,826 |
4,661,419,099,115 |
|