MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CLM

 CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin (HNX)

CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin - CLM
Là đơn vị hàng đầu về lĩnh vực thương mại ngoại thương trong Tập đoàn CN Than - Khoáng sản Việt Nam (Vinacomin), trải qua chặng đường 30 năm xây dựng và phát triển, vượt qua nhiều khó khăn, thử thách, tiếp cận nhanh và sớm thích ứng với cơ chế mới, Công ty CP Xuất nhập khẩu than - Vinacomin (Coalimex) ngày càng lớn mạnh, khẳng định được vị thế trên thị trường trong nước và quốc tế.
Cập nhật:
15:15 T4, 30/07/2025
74.90
  -0.1 (-0.13%)
Khối lượng
2,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    75
  • Giá trần
    82.5
  • Giá sàn
    67.5
  • Giá mở cửa
    72.5
  • Giá cao nhất
    74.9
  • Giá thấp nhất
    70.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    NaN
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/04/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 11,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 16/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 12/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 25/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 04/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 21/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    9.14
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    9.14
  •        P/E :
    8.19
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    70.51
  •        P/B:
    1.06
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    910
  • KLCP đang niêm yết:
    11,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    11,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    823.90
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 4,006,019,545 2,471,358,065 5,376,262,948 5,774,357,982
Giá vốn hàng bán 3,922,256,257 2,417,944,768 5,271,007,115 5,636,020,636
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 83,763,288 53,413,296 105,255,832 138,337,346
Lợi nhuận tài chính 14,324,076 2,835,407 -4,075,361 -12,315,227
Lợi nhuận khác 3,493,709 28,620,965 -3,434,253 -4,818,853
Tổng lợi nhuận trước thuế 38,066,295 28,494,888 25,003,729 37,576,381
Lợi nhuận sau thuế 29,034,506 21,473,296 20,002,983 30,039,314
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 29,034,506 21,473,296 20,002,983 30,039,314
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,734,762,806 1,269,152,793 3,544,359,410 4,055,546,106
Tổng tài sản 1,814,718,142 1,347,212,851 3,616,996,393 4,140,613,999
Nợ ngắn hạn 1,081,244,239 592,185,215 2,836,454,035 3,358,111,747
Tổng nợ 1,087,692,684 598,714,098 2,842,941,958 3,364,999,251
Vốn chủ sở hữu 727,025,458 748,498,753 774,054,435 775,614,749
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501.5k3k4.5k0 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2503006009002.4 %3 %3.6 %4.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502.5k5k7.5k0 %0.4 %0.8 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502.5k5k7.5k1.6 %2 %2.4 %2.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501.5k3k4.5k30 %60 %90 %120 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.