MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
BVB

Ngân hàng Thương mại cổ phần Bản Việt

Cập nhật:
14:15 T2, 07/10/2024
11.80
  0 (0%)
Khối lượng
1,299,655
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.8
  • Giá trần
    13.5
  • Giá sàn
    10.1
  • Giá mở cửa
    11.8
  • Giá cao nhất
    11.8
  • Giá thấp nhất
    11.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    4.92 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/07/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 317,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/08/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 30/03/2023: Phát hành riêng lẻ 00
- 29/03/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 25%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 31/12/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 11.11%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.32
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.32
  •        P/E :
    36.35
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.32
  •        P/B:
    1.08
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,683,389
  • KLCP đang niêm yết:
    551,846,215
  • KLCP đang lưu hành:
    551,846,215
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    6,511.79
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

CƠ CẤU SỞ HỮU

Tỷ lệ nắm giữ tính trên số lượng cổ phiếu đang lưu hành có quyền biểu quyết
TÊN CỔ ĐÔNG TỶ LỆ
4.56%
CTCP Đầu tư Khu đô thị mới Sài Gòn
4.17%
3.13%
2.86%
Cổ đông khác
85.28%

CÁC CHỈ TIÊU CHÍNH

Tổng tài sản 90,489 tỷ (Q2 - 2024)
Dư nợ cho vay 58,702 tỷ (Q2 - 2024)
Huy động vốn 57,487 tỷ (Q2 - 2024)
Vốn điều lệ 5,016 tỷ (Q2 - 2024)
Thu nhập lãi ròng 550 tỷ (Q2 - 2024)
Lợi nhuận sau thuế 66 tỷ (Q2 - 2024)
Tổng tài sản
đơn vị: nghìn tỷ
Tổng tài sản CỦA BVB SO VỚI TOÀN NGÀNH
(*) Số liệu so sánh tính theo kỳ báo cáo gần nhất.
đơn vị: tỷ

CƠ CẤU NỢ

Chỉ tiêu
Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1-2024
Nợ đủ tiêu chuẩn 50,387,236,000 49,885,038,000 54,664,525,000 53,687,397,000
Nợ cần chú ý 1,782,542,000 1,258,128,000 1,189,120,000 1,177,606,000
Nợ dưới tiêu chuẩn 171,808,000 262,370,000 311,311,000 381,080,000
Nợ nghi ngờ 311,304,000 543,022,000 584,346,000 550,145,000
Nợ có khả năng mất vốn 1,227,034,000 1,081,488,000 1,018,931,000 1,299,485,000

TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH VÀ CÔNG TY CON

Chỉ tiêu
Năm 2020
(Đã kiểm toán)
Năm 2021
(Đã kiểm toán)
Năm 2022
(Đã kiểm toán)
Năm 2023
(Đã kiểm toán)
Kết quả kinh doanh
Xem đầy đủ
Tổng doanh thu(*) 4,488,432,000 4,789,511,000 5,832,439,000 7,284,159,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 201,488,000 311,448,000 456,055,000 71,606,000
Tổng chi phí 4,140,882,000 4,282,474,000 5,190,159,000 7,080,496,000
Lợi nhuận ròng(**) 160,856,000 248,838,000 364,048,000 56,568,000
  • Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
  • Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
  • Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
  • Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
Tài sản
Xem đầy đủ
Tổng tài sản 61,101,561,000 76,511,392,000 79,067,497,000 87,883,977,000
Tiền cho vay 41,432,796,000 46,390,895,000 52,694,390,000 58,668,233,000
Đầu tư chứng khoán 4,702,998,000 9,050,568,000 11,282,618,000 12,067,336,000
Tiền gửi 50,292,844,000 59,194,936,000 58,845,178,000 69,090,455,000
Vốn và các quỹ 3,890,353,000 4,639,089,000 5,002,586,000 5,843,904,000
(*): Bao gồm doanh thu thuần hàng hóa & dịch vụ, doanh thu tài chính và doanh thu khác
(**): Trừ LNST của cổ đông thiểu số (nếu có)

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.