Doanh thu bán hàng và CCDV
|
62,463,940
|
75,502,536
|
86,404,639
|
99,469,100
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,133,274
|
3,291,908
|
1,084,970
|
1,857,026
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,081,357
|
1,252,142
|
141,297
|
69,339
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,465,085
|
1,001,644
|
113,038
|
48,351
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
149,211,972
|
226,569,275
|
232,499,940
|
210,610,832
|
|