MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 86,404,638,892 99,469,100,223 37,638,647,220 90,653,268,031
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 86,404,638,892 99,469,100,223 37,638,647,220 90,653,268,031
4. Giá vốn hàng bán 85,319,668,911 97,612,074,648 36,237,611,179 89,973,623,494
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,084,969,981 1,857,025,575 1,401,036,041 679,644,537
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,856,090,200 3,012,044,594 2,998,120,075 3,061,642,847
7. Chi phí tài chính 5,282,725,077 4,609,185,624 3,996,621,876 3,565,952,779
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,282,725,077 4,609,185,624
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 360,800,000 154,945,642 317,866,539 96,244,638
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 156,237,963
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 141,297,141 104,938,903 84,667,701 79,089,967
12. Thu nhập khác 100,000
13. Chi phí khác 35,600,253
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -35,600,253 100,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 141,297,141 69,338,650 84,667,701 79,189,967
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 28,259,428 20,987,781 16,933,540 15,837,993
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 113,037,713 48,350,869 67,734,161 63,351,974
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 113,037,713 48,350,869 63,351,974
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.