1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
86,404,638,892 |
99,469,100,223 |
37,638,647,220 |
90,653,268,031 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
86,404,638,892 |
99,469,100,223 |
37,638,647,220 |
90,653,268,031 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
85,319,668,911 |
97,612,074,648 |
36,237,611,179 |
89,973,623,494 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,084,969,981 |
1,857,025,575 |
1,401,036,041 |
679,644,537 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,856,090,200 |
3,012,044,594 |
2,998,120,075 |
3,061,642,847 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,282,725,077 |
4,609,185,624 |
3,996,621,876 |
3,565,952,779 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,282,725,077 |
4,609,185,624 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
360,800,000 |
154,945,642 |
317,866,539 |
96,244,638 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
156,237,963 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
141,297,141 |
104,938,903 |
84,667,701 |
79,089,967 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
100,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
35,600,253 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-35,600,253 |
|
100,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
141,297,141 |
69,338,650 |
84,667,701 |
79,189,967 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
28,259,428 |
20,987,781 |
16,933,540 |
15,837,993 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
113,037,713 |
48,350,869 |
67,734,161 |
63,351,974 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
113,037,713 |
48,350,869 |
|
63,351,974 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|