Doanh thu bán hàng và CCDV
|
499,619,147
|
540,730,543
|
623,535,705
|
506,313,162
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
81,213,070
|
98,837,491
|
92,098,063
|
91,470,329
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
22,311,233
|
40,531,809
|
41,269,060
|
44,855,867
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
17,885,356
|
32,677,715
|
32,626,976
|
35,868,100
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
801,456,797
|
849,387,166
|
979,370,729
|
936,997,707
|
|