MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần dược phẩm Trung ương CPC1 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 499,619,147,203 540,730,543,118 623,535,704,847 506,313,161,584
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 499,619,147,203 540,730,543,118 623,535,704,847 506,313,161,584
4. Giá vốn hàng bán 418,406,077,646 441,893,051,990 531,437,641,732 414,842,832,737
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 81,213,069,557 98,837,491,128 92,098,063,115 91,470,328,847
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,730,419,310 4,302,881,109 4,550,889,365 2,976,744,851
7. Chi phí tài chính 13,477,787,904 20,021,075,052 17,508,476,314 11,915,831,240
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,705,401,861 3,292,130,022 4,035,179,100 3,371,961,784
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 36,675,064,636 32,614,480,850 32,415,566,418 30,048,070,876
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,479,403,207 10,347,402,706 5,128,812,037 7,708,335,830
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 22,311,233,120 40,157,413,629 41,596,097,711 44,774,835,752
12. Thu nhập khác 374,395,646 95,956,435
13. Chi phí khác 327,038,145 14,925,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 374,395,646 -327,038,145 81,031,435
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 22,311,233,120 40,531,809,275 41,269,059,566 44,855,867,187
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,425,876,864 7,854,094,715 12,521,249,121 8,987,767,180
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,879,165,953
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,885,356,256 32,677,714,560 32,626,976,398 35,868,100,007
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,885,356,256 32,677,714,560 35,868,100,007
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,542 1,557 885 1,711
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.