1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
499,619,147,203 |
540,730,543,118 |
623,535,704,847 |
506,313,161,584 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
499,619,147,203 |
540,730,543,118 |
623,535,704,847 |
506,313,161,584 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
418,406,077,646 |
441,893,051,990 |
531,437,641,732 |
414,842,832,737 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
81,213,069,557 |
98,837,491,128 |
92,098,063,115 |
91,470,328,847 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,730,419,310 |
4,302,881,109 |
4,550,889,365 |
2,976,744,851 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,477,787,904 |
20,021,075,052 |
17,508,476,314 |
11,915,831,240 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,705,401,861 |
3,292,130,022 |
4,035,179,100 |
3,371,961,784 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
36,675,064,636 |
32,614,480,850 |
32,415,566,418 |
30,048,070,876 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,479,403,207 |
10,347,402,706 |
5,128,812,037 |
7,708,335,830 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,311,233,120 |
40,157,413,629 |
41,596,097,711 |
44,774,835,752 |
|
12. Thu nhập khác |
|
374,395,646 |
|
95,956,435 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
327,038,145 |
14,925,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
374,395,646 |
-327,038,145 |
81,031,435 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,311,233,120 |
40,531,809,275 |
41,269,059,566 |
44,855,867,187 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,425,876,864 |
7,854,094,715 |
12,521,249,121 |
8,987,767,180 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-3,879,165,953 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,885,356,256 |
32,677,714,560 |
32,626,976,398 |
35,868,100,007 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,885,356,256 |
32,677,714,560 |
|
35,868,100,007 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,542 |
1,557 |
885 |
1,711 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|