Doanh thu bán hàng và CCDV
|
32,724,102,220
|
8,697,576,000
|
8,211,200,976
|
28,218,233,269
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
14,956,905,613
|
882,197,000
|
1,774,386,309
|
8,314,233,091
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
14,206,184,913
|
1,323,127,000
|
1,416,340,533
|
12,247,996,736
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
10,694,762,512
|
825,689,000
|
884,697,241
|
10,783,838,435
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
215,057,869,490
|
240,250,005,103
|
255,295,710,734
|
249,057,927,727
|
|