Doanh thu bán hàng và CCDV
|
71,546,737,000
|
84,985,606,000
|
62,392,603,073
|
103,556,722,315
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
25,936,077,000
|
48,459,564,000
|
30,696,327,048
|
35,706,599,784
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
36,516,837,000
|
48,182,977,000
|
38,642,698,539
|
43,310,285,287
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
27,351,280,000
|
38,824,562,000
|
28,830,868,750
|
33,371,406,993
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
102,312,109,000
|
94,437,005,000
|
196,535,228,994
|
242,340,588,560
|
|