Thông tin giao dịch
VHM
Công ty cổ phần Vinhomes (HOSE)
Công ty cổ phần Vinhomes Tiền thân là CTCP Đô thị BIDV – PP, được thành lập vào đầu năm 2008 với vốn điều lệ đăng ký ban đầu là 300 tỷ đồng và đặt trụ sở tại Tòa nhà Bắc Á, số 9 Đào Duy Anh, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Hà Nội.
Cập nhật:
15:15 T2, 14/07/2025
88.80
0.9 (1.02%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
87.9
-
Giá trần
94
-
Giá sàn
81.8
-
Giá mở cửa
89.8
-
Giá cao nhất
91
-
Giá thấp nhất
86.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-45,200
-
GT Mua
7.71 (Tỷ)
-
GT Bán
11.72 (Tỷ)
-
Room còn lại
39.40 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
17/05/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
110.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,679,611,550
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Quý 1- 2025
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
28,218,233,269
|
33,323,141,734
|
33,136,430,370
|
15,697,917,000
|
|
Giá vốn hàng bán
|
19,904,000,178
|
23,571,915,601
|
21,179,868,352
|
10,539,988,000
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
8,314,233,091
|
9,751,226,133
|
11,956,562,018
|
5,157,929,000
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
5,666,725,125
|
3,942,582,308
|
7,539,065,754
|
780,881,000
|
|
Lợi nhuận khác
|
-88,572,282
|
-120,377,757
|
-67,382,775
|
4,424,000
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
12,247,996,736
|
10,836,622,077
|
15,852,724,223
|
3,839,479,000
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
10,608,692,686
|
8,980,120,568
|
14,103,690,777
|
2,652,034,000
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
10,783,838,435
|
7,866,075,403
|
11,536,820,216
|
2,688,954,000
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
249,057,927,727
|
302,730,495,164
|
287,465,943,046
|
259,860,077,000
|
|
Tổng tài sản
|
494,460,750,207
|
524,684,352,188
|
560,724,190,130
|
561,503,558,000
|
|
Nợ ngắn hạn
|
224,582,895,630
|
246,563,570,037
|
290,350,309,061
|
237,524,644,000
|
|
Tổng nợ
|
287,678,156,065
|
308,718,617,781
|
340,281,151,474
|
338,107,549,000
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
206,782,594,142
|
215,965,734,407
|
220,443,038,657
|
223,396,009,000
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2023 |
Năm 2023 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
0.07 |
0.07 |
0.07 |
7.35 |
|
|
9.73 |
9.73 |
9.73 |
49.33 |
|
|
617.14 |
617.14 |
617.14 |
5.44 |
|
|
22.59 |
22.59 |
22.59 |
5.64 |
|
|
15.25 |
15.25 |
15.25 |
14.41 |
|
|
6100 |
6100 |
6100 |
31.08 |
|
|
2000 |
2000 |
2000 |
32.22 |
|
|
111.11 |
111.11 |
111.11 |
60.88 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.