MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VHM

 Công ty cổ phần Vinhomes (HOSE)

Công ty cổ phần Vinhomes - VHM
Công ty cổ phần Vinhomes Tiền thân là CTCP Đô thị BIDV – PP, được thành lập vào đầu năm 2008 với vốn điều lệ đăng ký ban đầu là 300 tỷ đồng và đặt trụ sở tại Tòa nhà Bắc Á, số 9 Đào Duy Anh, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Hà Nội.
Cập nhật:
15:15 T2, 14/07/2025
88.80
  0.9 (1.02%)
Khối lượng
5,761,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    87.9
  • Giá trần
    94
  • Giá sàn
    81.8
  • Giá mở cửa
    89.8
  • Giá cao nhất
    91
  • Giá thấp nhất
    86.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -45,200
  • GT Mua
    7.71 (Tỷ)
  • GT Bán
    11.72 (Tỷ)
  • Room còn lại
    39.40 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/05/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 110.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,679,611,550
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/09/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    7.55
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    7.55
  •        P/E :
    11.76
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    47.15
  •        P/B:
    1.63
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,462,220
  • KLCP đang niêm yết:
    4,354,367,488
  • KLCP đang lưu hành:
    4,107,412,004
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    364,738.19
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 28,218,233,269 33,323,141,734 33,136,430,370 15,697,917,000
Giá vốn hàng bán 19,904,000,178 23,571,915,601 21,179,868,352 10,539,988,000
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,314,233,091 9,751,226,133 11,956,562,018 5,157,929,000
Lợi nhuận tài chính 5,666,725,125 3,942,582,308 7,539,065,754 780,881,000
Lợi nhuận khác -88,572,282 -120,377,757 -67,382,775 4,424,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,247,996,736 10,836,622,077 15,852,724,223 3,839,479,000
Lợi nhuận sau thuế 10,608,692,686 8,980,120,568 14,103,690,777 2,652,034,000
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,783,838,435 7,866,075,403 11,536,820,216 2,688,954,000
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 249,057,927,727 302,730,495,164 287,465,943,046 259,860,077,000
Tổng tài sản 494,460,750,207 524,684,352,188 560,724,190,130 561,503,558,000
Nợ ngắn hạn 224,582,895,630 246,563,570,037 290,350,309,061 237,524,644,000
Tổng nợ 287,678,156,065 308,718,617,781 340,281,151,474 338,107,549,000
Vốn chủ sở hữu 206,782,594,142 215,965,734,407 220,443,038,657 223,396,009,000
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 7.35
9.73 9.73 9.73 49.33
617.14 617.14 617.14 5.44
22.59 22.59 22.59 5.64
15.25 15.25 15.25 14.41
6100 6100 6100 31.08
2000 2000 2000 32.22
111.11 111.11 111.11 60.88
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250200k400k600k0 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25080k160k240k0 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25012k24k36k16 %24 %32 %40 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25012k24k36k24 %30 %36 %42 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250200k400k600k58 %59 %60 %61 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.