MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VHM

 Công ty cổ phần Vinhomes (HOSE)

Công ty cổ phần Vinhomes - VHM
Công ty cổ phần Vinhomes Tiền thân là CTCP Đô thị BIDV – PP, được thành lập vào đầu năm 2008 với vốn điều lệ đăng ký ban đầu là 300 tỷ đồng và đặt trụ sở tại Tòa nhà Bắc Á, số 9 Đào Duy Anh, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Hà Nội.
Cập nhật:
15:15 T2, 22/07/2024
37.90
  0.05 (0.13%)
Khối lượng
5,135,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    37.85
  • Giá trần
    40.45
  • Giá sàn
    35.25
  • Giá mở cửa
    38
  • Giá cao nhất
    38
  • Giá thấp nhất
    37.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -853,600
  • GT Mua
    3.69 (Tỷ)
  • GT Bán
    35.93 (Tỷ)
  • Room còn lại
    34.62 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/05/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 110.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,679,611,550
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/09/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.07
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.07
  •        P/E :
    7.48
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    45.06
  •        P/B:
    0.84
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,177,550
  • KLCP đang niêm yết:
    4,354,367,488
  • KLCP đang lưu hành:
    4,354,367,488
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    165,030.53
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 32,724,102,220 8,697,576,000 8,211,200,976 28,218,233,269
Giá vốn hàng bán 17,767,196,606 7,815,379,000 6,436,814,668 19,904,000,178
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 14,956,905,613 882,197,000 1,774,386,309 8,314,233,091
Lợi nhuận tài chính 891,725,054 3,152,782,000 586,951,046 5,666,725,125
Lợi nhuận khác -321,935,534 175,874,000 -34,205,336 -88,572,282
Tổng lợi nhuận trước thuế 14,206,184,913 1,323,127,000 1,416,340,533 12,247,996,736
Lợi nhuận sau thuế 10,723,541,447 891,350,000 904,239,205 10,608,692,686
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,694,762,512 825,689,000 884,697,241 10,783,838,435
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 215,057,869,490 240,250,005,103 255,295,710,734 249,057,927,727
Tổng tài sản 417,039,474,036 447,360,774,778 464,484,694,212 494,460,750,207
Nợ ngắn hạn 196,258,996,288 214,020,094,579 214,974,936,544 224,582,895,630
Tổng nợ 236,174,964,490 264,991,286,108 268,268,453,498 287,678,156,065
Vốn chủ sở hữu 180,864,509,545 182,369,488,670 196,216,240,714 206,782,594,142
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.