MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
OCB

Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông

Cập nhật:
15:15 T6, 15/11/2024
10.35
  -0.15 (-1.43%)
Khối lượng
3,785,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.5
  • Giá trần
    11.2
  • Giá sàn
    9.77
  • Giá mở cửa
    10.4
  • Giá cao nhất
    10.5
  • Giá thấp nhất
    10.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    48,400
  • GT Mua
    0.54 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.04 (Tỷ)
  • Room còn lại
    2.47 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/01/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,095,906,343
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/08/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 20/09/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 02/08/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 26/12/2017: Phát hành riêng lẻ 00
- 20/12/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 30/01/2016: Phát hành riêng lẻ 00
- 23/01/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 24/12/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.21
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.21
  •        P/E :
    3.22
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.35
  •        P/B:
    0.87
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,504,750
  • KLCP đang niêm yết:
    2,465,789,152
  • KLCP đang lưu hành:
    2,465,789,152
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    25,520.92
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

CƠ CẤU SỞ HỮU

Tỷ lệ nắm giữ tính trên số lượng cổ phiếu đang lưu hành có quyền biểu quyết
TÊN CỔ ĐÔNG TỶ LỆ
Ngân hàng Aozora
15.0%
4.96%
CTCP Đầu tư Bình An House
4.74%
CTCP Greenwave Capital
4.44%
4.43%
Trịnh Mai Linh (Con của ông Trịnh Văn Tuấn)
4.27%
CTCP Đầu tư HVR
3.85%
Trịnh Mai Vân (Con của ông Trịnh Văn Tuấn)
3.75%
Văn phòng Thành ủy T.P Hồ Chí Minh
3.65%
Nguyễn Đức Toàn
3.64%
CTCP Đầu tư và Xây lắp Điện số 8 Bình Thuận
3.26%
CTCP Phát triển Hạ tầng KCN Tây Ninh
3.25%
3.21%
CTCP Năng lượng Tái tạo Hve
3.14%
Portal Global Limited
3.03%
2.94%
CTCP Next Green Capital
2.89%
2.56%
PYN Elite Fund (Non-Ucits)
2.42%
Cổ đông khác
20.58%

CÁC CHỈ TIÊU CHÍNH

Tổng tài sản 265,501 tỷ (Q3 - 2024)
Dư nợ cho vay 155,162 tỷ (Q3 - 2024)
Huy động vốn 136,535 tỷ (Q3 - 2024)
Vốn điều lệ 20,548 tỷ (Q3 - 2024)
Thu nhập lãi ròng 2,064 tỷ (Q3 - 2024)
Lợi nhuận sau thuế 347 tỷ (Q3 - 2024)
Tổng tài sản
đơn vị: nghìn tỷ
Tổng tài sản CỦA OCB SO VỚI TOÀN NGÀNH
(*) Số liệu so sánh tính theo kỳ báo cáo gần nhất.
đơn vị: tỷ

CƠ CẤU NỢ

Chỉ tiêu
Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1-2024
Nợ đủ tiêu chuẩn 119,704,507,712 122,721,425,334 137,327,579,070 141,230,614,684
Nợ cần chú ý 3,806,947,868 3,846,166,218 2,995,688,446 3,961,912,653
Nợ dưới tiêu chuẩn 1,309,561,099 1,999,049,951 967,259,763 1,039,388,822
Nợ nghi ngờ 1,276,148,898 1,422,504,998 1,255,638,819 1,515,134,356
Nợ có khả năng mất vốn 1,475,597,497 1,499,335,996 1,752,375,138 1,785,695,269

TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH VÀ CÔNG TY CON

Chỉ tiêu
Năm 2020
(Đã kiểm toán)
Năm 2021
(Đã kiểm toán)
Năm 2022
(Đã kiểm toán)
Năm 2023
(Đã kiểm toán)
Kết quả kinh doanh
Xem đầy đủ
Tổng doanh thu(*) 12,038,484,261 13,151,353,360 15,975,974,350 20,624,219,509
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,419,308,894 5,518,552,962 4,389,307,648 4,139,476,155
Tổng chi phí 8,333,430,998 8,603,293,524 10,446,857,733 15,894,640,953
Lợi nhuận ròng(**) 3,534,772,210 4,404,958,968 3,509,717,945 3,303,302,701
  • Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
  • Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
  • Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
  • Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
Tài sản
Xem đầy đủ
Tổng tài sản 152,528,878,791 184,491,035,016 193,994,237,851 240,114,274,727
Tiền cho vay 90,433,506,293 103,513,849,917 122,012,599,940 148,802,767,750
Đầu tư chứng khoán 34,517,432,536 45,533,392,225 37,475,942,326 40,291,755,022
Góp vốn và đầu tư dài hạn 2,905,247
Tiền gửi 103,840,714,846 118,871,350,025 122,270,028,497 153,173,563,307
Vốn và các quỹ 17,435,383,126 21,805,009,400 25,272,239,383 28,535,703,471
(*): Bao gồm doanh thu thuần hàng hóa & dịch vụ, doanh thu tài chính và doanh thu khác
(**): Trừ LNST của cổ đông thiểu số (nếu có)

ĐỊA ĐIỂM ĐẶT ATM

Thành phố
  • Tòa nhà 66A, Phố Trần Hưng Đạo, Q.Hoàn Kiếm, Tp.Hà Nội
  • Nguyễn Hữu Thọ,P.Tân Phong,Q.7 .TP HCM
  • 34-36 Quang Trung, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
  • 17 Phạm Ngọc Thạch, Q.3, TP.HCM
  • 45 Lê Duẩn, P.Bến nghé, Q.1, Tp.Hồ Chí Minh
  • Số 5/5 Nguyễn văn lượng, P.16,Q.Gò Vấp
  • Số 83 Trần Phú, P.Lương Khánh Thiện, Q.Ngô Quyền, Tp.Hải Phòng
  • 172 - 174 Ký Con, P.Nguyễn Thái Bình, Quận 1
  • 435G - 435H Hoàng Văn Thụ, P.4 , Q.Tân Bình
  • 57 Nguyễn Văn Trỗi, Q.Phú Nhuận, Tp.HCM
  • 252A Nguyễn Thị Thập, P.Tân Quy, Quận 7
  • Trường Mầm Non Sơn Ca 14 – 235 Lê Văn Sỹ, P.10, Phú Nhuận

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.