MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MWG

 Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động (HOSE)

CTCP Đầu tư Thế Giới Di Động - MWG
Công ty TNHH Thế Giới Di Động thành lập vào tháng 03/2004, lĩnh vực hoạt động chính của công ty bao gồm: mua bán sửa chữa các thiết bị liên quan đến điện thoại di động, thiết bị kỹ thuật số và các lĩnh vực liên quan đến thương mại điện tử. Năm 2007 Công ty TNHH Thế Giới Di Động tiếp nhận vốn đầu tư của quỹ Mekong Capital, chuyển đổi sang hình thức công ty cổ phần để mở rộng cơ hội phát triển.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 08/12/2023
42.6
  1.75 (4.28%)
Khối lượng
16,804,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    40.85
  • Giá trần
    43.7
  • Giá sàn
    38
  • Giá mở cửa
    40.8
  • Giá cao nhất
    43
  • Giá thấp nhất
    40.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    559,240
  • GT Mua
    63.96 (Tỷ)
  • GT Bán
    40.57 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/03/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 81.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 62,723,171
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 07/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/03/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 30/08/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/04/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 11/01/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 19/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/01/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 16/09/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/12/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 19/11/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 24/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/01/2018: Phát hành riêng lẻ 00
- 20/12/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 22/05/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/12/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 13/05/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 10/12/2014: Phát hành cho CBCNV 00
- 08/10/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6.7%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 63.3%
- 17/04/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 66.9%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 372%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.48
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.48
  •        P/E :
    89.52
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.89
  •        P/B:
    2.68
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,135,950
  • KLCP đang niêm yết:
    1,463,376,716
  • KLCP đang lưu hành:
    1,462,398,388
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    62,305.06
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 30,877,778,204 27,335,086,614 29,725,046,708 30,520,841,321
Giá vốn hàng bán 22,658,872,495 21,891,312,171 24,023,662,436 25,644,729,637
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,929,508,658 5,214,499,852 5,441,168,008 4,642,927,650
Lợi nhuận tài chính -69,766,688 63,305,666 188,493,624 174,204,552
Lợi nhuận khác -30,832,190 -9,460,733 -59,586,850 -14,818,350
Tổng lợi nhuận trước thuế 933,378,274 158,966,582 129,784,476 182,016,087
Lợi nhuận sau thuế 619,022,103 21,281,314 17,413,949 38,815,863
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 619,040,753 21,266,944 17,405,666 38,739,226
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 44,631,140,050 43,359,007,146 49,611,451,061 49,825,377,771
Tổng tài sản 55,834,209,834 53,919,016,454 59,368,502,034 58,644,797,853
Nợ ngắn hạn 26,000,378,316 24,064,349,051 29,505,453,060 29,475,270,192
Tổng nợ 31,901,628,316 29,965,599,051 35,404,828,060 35,374,645,192
Vốn chủ sở hữu 23,932,581,518 23,953,417,403 23,963,673,974 23,270,152,661
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.