MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 49,611,451,060,648 49,825,377,770,911 51,946,979,209,618 56,259,440,492,906
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,441,539,364,017 2,351,917,872,085 5,365,704,857,172 5,570,878,069,236
1. Tiền 3,091,539,364,017 2,351,917,872,085 4,795,636,583,222 5,103,733,569,236
2. Các khoản tương đương tiền 350,000,000,000 570,068,273,950 467,144,500,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,978,938,278,068 20,901,865,637,222 18,937,008,073,823 24,673,243,705,959
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,978,938,278,068 20,901,865,637,222 18,937,008,073,823 24,673,243,705,959
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,616,211,969,186 3,076,466,093,091 5,158,853,337,785 4,862,847,451,165
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 218,495,722,481 192,130,085,127 308,474,343,927 307,572,402,792
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 157,337,870,026 182,052,135,682 95,981,093,251 47,835,419,540
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 16,917,697,638 16,917,697,638 2,085,917,697,638 1,820,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,223,460,679,041 2,685,366,174,644 2,668,480,202,969 2,687,439,628,833
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 21,874,382,023,894 22,853,546,635,654 21,824,235,626,176 20,492,369,388,618
1. Hàng tồn kho 22,156,359,601,381 23,080,345,901,883 22,028,684,523,096 20,759,701,168,631
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -281,977,577,487 -226,799,266,229 -204,448,896,920 -267,331,780,013
V.Tài sản ngắn hạn khác 700,379,425,483 641,581,532,859 661,177,314,662 660,101,877,928
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 467,748,037,091 396,519,732,395 481,240,961,302 433,198,302,347
2. Thuế GTGT được khấu trừ 189,580,737,986 209,387,997,763 149,051,709,905 195,843,464,029
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 43,050,650,406 35,673,802,701 30,884,643,455 31,060,111,552
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,757,050,973,520 8,819,420,082,454 8,160,899,236,677 7,284,090,676,792
I. Các khoản phải thu dài hạn 486,825,335,461 479,972,689,117 457,569,986,630 428,907,077,138
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 9,744,723,329 9,744,723,329 9,244,973,329
6. Phải thu dài hạn khác 477,080,612,132 470,227,965,788 448,325,013,301 428,907,077,138
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,443,389,058,910 7,370,760,159,443 6,500,135,608,914 5,800,295,210,430
1. Tài sản cố định hữu hình 8,371,892,488,277 7,300,601,756,226 6,431,315,373,113 5,732,813,142,045
- Nguyên giá 21,049,279,236,280 20,750,175,883,136 20,139,282,722,977 20,074,555,794,985
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,677,386,748,003 -13,449,574,126,910 -13,707,967,349,864 -14,341,742,652,940
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 71,496,570,633 70,158,403,217 68,820,235,801 67,482,068,385
- Nguyên giá 90,297,772,827 90,297,772,827 90,297,772,827 90,297,772,827
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,801,202,194 -20,139,369,610 -21,477,537,026 -22,815,704,442
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,616,051,312 159,747,897,066 4,493,856,934 1,363,688,933
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,616,051,312 159,747,897,066 4,493,856,934 1,363,688,933
V. Đầu tư tài chính dài hạn 231,034,840,000 231,034,840,000 746,632,252,729 626,146,680,251
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 181,034,840,000 181,034,840,000 286,632,252,729 266,146,680,251
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 50,000,000,000 460,000,000,000 360,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 592,185,687,837 577,904,496,828 452,067,531,470 427,378,020,040
1. Chi phí trả trước dài hạn 137,493,454,361 154,743,817,113 105,411,103,799 88,037,008,961
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 178,428,808,945 162,245,223,214 101,088,939,200 109,121,490,638
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 276,263,424,531 260,915,456,501 245,567,488,471 230,219,520,441
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 59,368,502,034,168 58,644,797,853,365 60,107,878,446,295 63,543,531,169,698
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 35,404,828,059,722 35,374,645,192,264 36,748,320,478,957 37,509,371,821,306
I. Nợ ngắn hạn 29,505,453,059,722 29,475,270,192,264 30,761,901,787,543 31,420,953,129,892
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,334,763,086,527 9,161,551,182,418 7,927,069,727,935 9,209,450,740,194
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 70,529,398,738 100,423,104,927 88,995,836,420 73,645,237,397
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 302,370,241,445 363,546,068,652 418,173,251,595 599,643,777,879
4. Phải trả người lao động 313,348,062,630 316,261,143,925 438,404,323,414 402,336,672,725
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,325,332,796,761 1,534,556,589,694 1,372,808,265,814 1,492,858,675,147
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 24,214,399,038 12,435,162,510 3,405,793,231 120,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,731,015,049,763 893,281,665,871 1,316,566,967,015 2,001,703,202,411
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16,337,283,059,017 17,026,618,308,464 19,128,541,817,781 17,573,259,019,801
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 66,596,965,803 66,596,965,803 67,935,804,338 67,935,804,338
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,899,375,000,000 5,899,375,000,000 5,986,418,691,414 6,088,418,691,414
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,899,375,000,000 5,899,375,000,000 5,985,250,000,000 6,087,250,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,168,691,414 1,168,691,414
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 23,963,673,974,446 23,270,152,661,101 23,359,557,967,338 26,034,159,348,392
I. Vốn chủ sở hữu 23,963,673,974,446 23,270,152,661,101 23,359,557,967,338 26,034,159,348,392
1. Vốn góp của chủ sở hữu 14,633,767,160,000 14,633,767,160,000 14,633,767,160,000 14,633,767,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 14,633,767,160,000 14,633,767,160,000 14,633,767,160,000 14,633,767,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 558,110,430,986 558,110,430,986 558,110,430,986 1,592,002,391,467
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,664,060,000 -8,166,690,000 -9,783,280,000 -11,325,390,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 3,478,879,135 2,924,356,171 3,739,030,306 3,681,815,802
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,762,606,835,578 8,070,066,037,983 8,160,323,595,574 9,062,760,763,129
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,723,934,226,370 7,992,654,202,870 7,992,654,202,870 8,160,323,595,574
- LNST chưa phân phối kỳ này 38,672,609,208 77,411,835,113 167,669,392,704 902,437,167,555
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 13,374,728,747 13,451,365,961 13,401,030,472 753,272,607,994
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 59,368,502,034,168 58,644,797,853,365 60,107,878,446,295 63,543,531,169,698
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.