MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MWG

 Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động (HOSE)

CTCP Đầu tư Thế Giới Di Động - MWG
Công ty TNHH Thế Giới Di Động thành lập vào tháng 03/2004, lĩnh vực hoạt động chính của công ty bao gồm: mua bán sửa chữa các thiết bị liên quan đến điện thoại di động, thiết bị kỹ thuật số và các lĩnh vực liên quan đến thương mại điện tử. Năm 2007 Công ty TNHH Thế Giới Di Động tiếp nhận vốn đầu tư của quỹ Mekong Capital, chuyển đổi sang hình thức công ty cổ phần để mở rộng cơ hội phát triển.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
48.2
  -1.2 (-2.43%)
Khối lượng
9,473,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    49.4
  • Giá trần
    52.8
  • Giá sàn
    45.95
  • Giá mở cửa
    49.25
  • Giá cao nhất
    49.3
  • Giá thấp nhất
    48.05
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -2,020,950
  • GT Mua
    26.1 (Tỷ)
  • GT Bán
    124 (Tỷ)
  • Room còn lại
    3.08 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/07/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 81.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 62,723,171
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 07/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/03/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 30/08/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/04/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 11/01/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 19/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/01/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 16/09/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/12/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 19/11/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 24/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/01/2018: Phát hành riêng lẻ 00
- 20/12/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 22/05/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/12/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 13/05/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 10/12/2014: Phát hành cho CBCNV 00
- 08/10/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6.7%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 63.3%
- 17/04/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 66.9%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 372%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.11
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.11
  •        P/E :
    420.56
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.96
  •        P/B:
    3.02
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10,205,760
  • KLCP đang niêm yết:
    1,463,376,716
  • KLCP đang lưu hành:
    1,462,244,177
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    70,480.17
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 124,141,525,690 134,722,248,888 119,234,184,825 119,234,184,825
Giá vốn hàng bán 95,325,974,108 102,542,735,094 95,759,175,292 95,759,175,292
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 27,632,131,996 30,862,042,496 22,520,613,164 22,520,613,164
Lợi nhuận tài chính 573,248,800 -69,483,150 610,817,608 610,817,608
Lợi nhuận khác 5,976,832 -518,338,325 -357,375,986 -357,375,986
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,471,583,751 6,056,355,374 689,692,368 689,692,368
Lợi nhuận sau thuế 4,901,426,674 4,101,714,425 167,829,155 167,829,155
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,898,869,278 4,099,763,027 167,669,393 167,669,393
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 51,955,257,771 44,577,607,228 51,950,337,976 51,950,337,976
Tổng tài sản 62,971,404,815 55,834,095,614 60,111,237,213 60,111,237,213
Nợ ngắn hạn 42,593,158,815 26,000,264,096 30,765,260,554 30,765,260,554
Tổng nợ 42,593,158,815 31,901,514,096 36,751,679,245 36,751,679,245
Vốn chủ sở hữu 20,378,246,000 23,932,581,518 23,359,557,967 23,359,557,967
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.