MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 29,725,046,708,024 30,520,841,321,411 31,653,210,181,975 31,685,017,802,969
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 260,216,264,133 233,184,034,458 231,721,479,826 198,525,953,402
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 29,464,830,443,891 30,287,657,286,953 31,421,488,702,149 31,486,491,849,567
4. Giá vốn hàng bán 24,023,662,436,242 25,644,729,636,740 25,235,028,171,607 24,773,875,738,668
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,441,168,007,649 4,642,927,650,213 6,186,460,530,542 6,712,616,110,899
6. Doanh thu hoạt động tài chính 585,368,718,654 619,115,610,735 603,394,491,753 585,309,449,376
7. Chi phí tài chính 396,875,094,839 444,911,058,770 418,580,725,428 375,235,765,525
- Trong đó: Chi phí lãi vay 384,520,976,326 438,383,487,662 329,035,164,103 266,979,946,895
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -20,485,572,478
9. Chi phí bán hàng 5,211,133,500,533 4,278,767,149,898 5,607,079,567,766 4,821,343,255,507
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 229,156,805,109 341,530,615,165 300,975,912,573 868,456,238,101
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 189,371,325,822 196,834,437,115 463,218,816,528 1,212,404,728,664
12. Thu nhập khác 9,445,876,713 10,998,898,676 6,948,746,152 24,626,671,159
13. Chi phí khác 69,032,726,733 25,817,248,670 251,242,339,368 30,828,134,642
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -59,586,850,020 -14,818,349,994 -244,293,593,216 -6,201,463,483
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 129,784,475,802 182,016,087,121 218,925,223,312 1,206,203,265,181
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 99,502,489,884 127,016,638,271 66,282,219,888 311,262,244,178
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 12,868,036,535 16,183,585,731 62,324,975,429 -8,032,551,439
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,413,949,383 38,815,863,119 90,318,027,995 902,973,572,442
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,405,665,662 38,739,225,905 90,257,557,591 902,437,167,555
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 8,283,721 76,637,214 60,470,404 536,404,887
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 11 26 62 617
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 11 26 62 617
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.