MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FRT

 Công ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT (HOSE)

CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT - FPT Retail - FRT
Công ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT (gọi tắt là FPT Retail) là một thành viên của Tập đoàn FPT Việt Nam, được thành lập vào ngày 8/3/2012 với hai thương hiệu chính là FPT Shop và F.Studio By FPT – Đại lý được ủy quyền chính thức của Apple tại Việt Nam ở cấp độ cao cấp nhất.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 08/12/2023
101.1
  -0.8 (-0.79%)
Khối lượng
261,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    101.9
  • Giá trần
    109
  • Giá sàn
    94.8
  • Giá mở cửa
    101.8
  • Giá cao nhất
    101.8
  • Giá thấp nhất
    99.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -39,034
  • GT Mua
    7.23 (Tỷ)
  • GT Bán
    11.07 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/04/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 150.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 40,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/07/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 14/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 24/05/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 70%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.10
  •        P/E :
    -91.69
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.50
  •        P/B:
    7.67
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    352,040
  • KLCP đang niêm yết:
    136,242,389
  • KLCP đang lưu hành:
    136,242,389
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    13,774.11
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 8,490,914,208 7,787,292,451 7,199,809,952 8,265,642,407
Giá vốn hàng bán 7,127,210,550 6,566,487,926 6,086,671,999 6,864,645,329
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,330,609,422 1,186,380,537 1,083,657,935 1,371,306,722
Lợi nhuận tài chính -43,478,235 -69,831,492 -66,738,495 -44,032,766
Lợi nhuận khác 3,836,556 4,038,643 1,788,903 -63,319
Tổng lợi nhuận trước thuế 116,851,121 2,070,443 -200,389,792 1,351,828
Lợi nhuận sau thuế 96,673,220 2,070,443 -214,751,908 -13,022,381
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 94,542,948 -5,074,297 -218,606,048 -21,085,965
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 9,421,994,512 8,155,558,286 7,687,787,327 10,056,524,628
Tổng tài sản 10,464,314,708 9,440,467,117 9,178,492,853 11,720,057,896
Nợ ngắn hạn 8,414,883,962 7,388,607,433 7,400,600,046 9,924,142,271
Tổng nợ 8,414,979,168 7,389,061,133 7,401,075,045 9,924,683,270
Vốn chủ sở hữu 2,049,335,540 2,051,405,984 1,777,417,808 1,795,374,626
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.