Doanh thu bán hàng và CCDV
|
8,490,914,208
|
7,787,292,451
|
7,199,809,952
|
8,265,642,407
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,330,609,422
|
1,186,380,537
|
1,083,657,935
|
1,371,306,722
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
116,851,121
|
2,070,443
|
-200,389,792
|
1,351,828
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
94,542,948
|
-5,074,297
|
-218,606,048
|
-21,085,965
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
9,421,994,512
|
8,155,558,286
|
7,687,787,327
|
10,056,524,628
|
|