MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BVH

 Tập đoàn Bảo Việt (HOSE)

Tập đoàn Bảo Việt - Baoviet Holdings - BVH
Tập đoàn Bảo Việt được phê duyệt Đề án cổ phần hóa Tổng công ty Bảo hiểm VN theo Quyết định số 310/2005/QĐ-TTg ngày 28/11/2005 của Thủ tướng Chính phủ. Năm 2007, Tập đoàn Bảo Việt hoàn thành cổ phần hóa với tầm nhìn đến năm 2025 đặt mục tiêu giữ vững vị trí số 01 thị trường trong lĩnh vực BH nhân thọ và BH phi nhân thọ; là doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực quản lý quỹ cung cấp các dịch vụ tài chính trong nước. Bảo Việt đang dần hướng tới cột mốc quan trọng trở thành Tập đoàn tỷ USD vào năm 2016 với tổng doanh thu hợp nhất trên 1 tỷ USD.
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 11/12/2023
40.05
  0.5 (1.26%)
Khối lượng
396,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    39.55
  • Giá trần
    42.3
  • Giá sàn
    36.8
  • Giá mở cửa
    39.6
  • Giá cao nhất
    40.1
  • Giá thấp nhất
    39.55
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -9,750
  • GT Mua
    0.24 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.63 (Tỷ)
  • Room còn lại
    22.54 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/06/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 46.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 573,026,605
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.54%
- 25/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30.261%
- 08/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.985%
- 20/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/12/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 15/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/05/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 02/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    324,670
  • KLCP đang niêm yết:
    742,322,764
  • KLCP đang lưu hành:
    742,322,764
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    29,730.03
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1-2022 Quý 2-2022 Quý 3-2022 Quý 4-2022
(Audited)
Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng doanh thu 12,087,685,573 12,764,759,605 11,027,528,443 13,264,400,194
Doanh thu thuần HĐKD bảo hiểm 9,728,218,641 10,333,859,810 8,984,566,971 10,588,349,313
Lợi nhuận từ HĐKD bảo hiểm 339,346,766 126,757,171 281,730,829 -409,685,829
Lợi nhuận từ hoạt động tài chính 2,026,907,657 1,859,033,937 1,847,204,099 2,140,521,930
Tổng lợi nhuận trước thuế 625,185,203 400,742,528 579,427,611 434,868,536
Lợi nhuận sau thuế 500,557,421 317,120,624 473,465,524 352,201,379
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản ngắn hạn 109,934,445,842 125,118,296,899 115,119,751,414 117,332,454,521
Tổng tài sản 183,778,091,195 193,291,037,695 190,853,362,101 201,610,056,505
Nợ ngắn hạn 30,211,241,521 33,894,573,708 25,572,911,045 32,558,300,288
Tổng nợ 161,250,906,742 170,510,642,460 167,688,096,844 180,319,270,877
Vốn chủ sở hữu 22,527,184,452 22,780,395,234 23,165,265,256 21,290,785,628
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.