MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BVH

 Tập đoàn Bảo Việt (HOSE)

Tập đoàn Bảo Việt - Baoviet Holdings - BVH
Tập đoàn Bảo Việt được phê duyệt Đề án cổ phần hóa Tổng công ty Bảo hiểm VN theo Quyết định số 310/2005/QĐ-TTg ngày 28/11/2005 của Thủ tướng Chính phủ. Năm 2007, Tập đoàn Bảo Việt hoàn thành cổ phần hóa với tầm nhìn đến năm 2025 đặt mục tiêu giữ vững vị trí số 01 thị trường trong lĩnh vực BH nhân thọ và BH phi nhân thọ; là doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực quản lý quỹ cung cấp các dịch vụ tài chính trong nước. Bảo Việt đang dần hướng tới cột mốc quan trọng trở thành Tập đoàn tỷ USD vào năm 2016 với tổng doanh thu hợp nhất trên 1 tỷ USD.
Cập nhật:
15:15 T3, 10/12/2024
52.60
  0.9 (1.74%)
Khối lượng
1,119,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    51.7
  • Giá trần
    55.3
  • Giá sàn
    48.1
  • Giá mở cửa
    51.7
  • Giá cao nhất
    53.4
  • Giá thấp nhất
    51.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    21,730
  • GT Mua
    5.48 (Tỷ)
  • GT Bán
    4.34 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/06/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 46.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 573,026,605
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.037%
- 27/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.54%
- 25/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30.261%
- 08/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.985%
- 20/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/12/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 15/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/05/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 02/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.43
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.43
  •        P/E :
    21.64
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    30.00
  •        P/B:
    1.68
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,132,000
  • KLCP đang niêm yết:
    742,322,764
  • KLCP đang lưu hành:
    742,322,764
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    39,046.18
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần HĐKD bảo hiểm 10,570,319,240 9,618,629,224 9,990,729,929 9,746,436,906
Lợi nhuận từ HĐKD bảo hiểm -789,668,190 -488,787,756 -402,441,677 145,033,082
Lợi nhuận từ HĐ tài chính 2,631,845,220 2,861,235,190 2,553,875,239 2,578,766,467
Tổng lợi nhuận trước thuế 447,565,860 741,864,807 532,989,797 688,154,007
Lợi nhuận sau thuế 369,712,890 616,900,185 440,417,305 560,654,928
Lợi nhuận sau thuế Công ty mẹ 358,606,040 585,771,529 426,632,414 536,555,711
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 122,497,125,630 122,492,416,688 116,496,092,177 111,208,083,908
Tổng tài sản 221,205,664,920 234,271,578,179 234,843,807,594 238,219,105,571
Nợ ngắn hạn 30,551,617,840 38,507,301,239 34,250,339,450 31,915,298,374
Tổng nợ 198,790,493,170 211,395,654,885 211,611,350,505 214,466,291,260
Vốn chủ sở hữu 21,279,007,620 22,875,923,294 23,232,457,089 23,752,814,311
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.