MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BVH

 Tập đoàn Bảo Việt (HOSE)

Tập đoàn Bảo Việt - Baoviet Holdings - BVH
Tập đoàn Bảo Việt được phê duyệt Đề án cổ phần hóa Tổng công ty Bảo hiểm VN theo Quyết định số 310/2005/QĐ-TTg ngày 28/11/2005 của Thủ tướng Chính phủ. Năm 2007, Tập đoàn Bảo Việt hoàn thành cổ phần hóa với tầm nhìn đến năm 2025 đặt mục tiêu giữ vững vị trí số 01 thị trường trong lĩnh vực BH nhân thọ và BH phi nhân thọ; là doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực quản lý quỹ cung cấp các dịch vụ tài chính trong nước. Bảo Việt đang dần hướng tới cột mốc quan trọng trở thành Tập đoàn tỷ USD vào năm 2016 với tổng doanh thu hợp nhất trên 1 tỷ USD.
Cập nhật:
15:15 T4, 30/10/2024
42.95
  -0.3 (-0.69%)
Khối lượng
164,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    43.25
  • Giá trần
    46.25
  • Giá sàn
    40.25
  • Giá mở cửa
    43.2
  • Giá cao nhất
    43.3
  • Giá thấp nhất
    42.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -28,986
  • GT Mua
    0.05 (Tỷ)
  • GT Bán
    1.29 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/06/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 46.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 573,026,605
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.54%
- 25/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30.261%
- 08/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.985%
- 20/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/12/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 15/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/05/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 02/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.40
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.40
  •        P/E :
    17.91
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -1.28
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    190,650
  • KLCP đang niêm yết:
    742,322,764
  • KLCP đang lưu hành:
    742,322,764
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    31,882.76
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần HĐKD bảo hiểm 9,726,325,370 10,570,319,240 9,618,629,224 9,990,729,929
Lợi nhuận từ HĐKD bảo hiểm -794,528,700 -789,668,190 -488,787,756 -402,441,677
Lợi nhuận từ HĐ tài chính 2,848,871,710 2,631,845,220 2,861,235,190 2,553,875,239
Tổng lợi nhuận trước thuế 547,809,170 447,565,860 741,864,807 532,989,797
Lợi nhuận sau thuế 460,345,220 369,712,890 616,900,185 440,417,305
Lợi nhuận sau thuế Công ty mẹ 433,673,950 358,606,040 585,771,529 426,632,414
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 120,032,952,470 122,497,125,630 122,492,416,688 116,496,092,177
Tổng tài sản 215,293,211,770 221,205,664,920 234,271,578,179 234,843,807,594
Nợ ngắn hạn 29,872,936,790 30,551,617,840 38,507,301,239 34,250,339,450
Tổng nợ 192,477,382,670 198,790,493,170 211,395,654,885 211,611,350,505
Vốn chủ sở hữu 21,630,099,650 21,279,007,620 22,875,923,294 23,232,457,089
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.