Thông tin giao dịch
PTI
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện (HNX)
PTI đã và đang tiếp tục hoàn thiện mình và nỗ lực không ngừng để vươn lên những tầm cao mới. PTI đặt mục tiêu phấn đấu đạt vị trí số 3 trong top các doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ, liên tục đổi mới để có lợi thế cạnh tranh nhằm củng cố vị trí số 1 về bán lẻ. Đồng thời, thông qua các hoạt động kinh doanh và xã hội, PTI sẽ trở thành một doanh nghiệp có trách nhiệm với cộng đồng, đóng góp thiết thực vào những chương trình phát triển cộng đồng.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
31.00
-1 (-3.12%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
32
-
Giá trần
35.2
-
Giá sàn
28.8
-
Giá mở cửa
31.5
-
Giá cao nhất
31.5
-
Giá thấp nhất
31
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
62.52
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
02/03/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
45,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần HĐKD bảo hiểm
|
1,075,565,270
|
1,146,160,960
|
1,086,768,749
|
996,422,800
|
|
Lợi nhuận từ HĐKD bảo hiểm
|
24,050,870
|
145,072,250
|
11,441,764
|
223,108,765
|
|
Lợi nhuận từ HĐ tài chính
|
57,459,570
|
84,915,910
|
90,971,387
|
-5,135,764
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
48,449,030
|
159,376,670
|
85,185,371
|
172,640,938
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
38,655,380
|
127,817,480
|
68,447,392
|
138,210,033
|
|
Lợi nhuận sau thuế Công ty mẹ
|
38,604,670
|
127,706,650
|
68,468,880
|
138,198,401
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
|
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
7,221,986,290
|
6,955,341,430
|
7,419,474,660
|
6,763,193,472
|
|
Tổng tài sản
|
8,650,283,530
|
8,309,400,210
|
8,529,987,349
|
7,956,737,707
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,770,306,450
|
1,434,836,250
|
1,869,910,646
|
1,408,978,921
|
|
Tổng nợ
|
6,714,530,510
|
6,245,829,720
|
6,397,222,135
|
5,685,762,461
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,931,800,210
|
2,059,506,860
|
2,128,729,148
|
2,266,927,549
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.