MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TTA

 Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành (HOSE)

CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành - TTA
Trường Thành Group định hướng và phấn đấu trở thành một trong những tập đoàn phát triển hệ sinh thái năng lượng xanh hàng đầu tại Việt Nam và trong khu vực, cam kết phát triển bền vững với trách nhiệm xã hội cao nhất, góp phần sự nghiệp phát triển của đất nước.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
7.8
  -0.1 (-1.27%)
Khối lượng
291,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.9
  • Giá trần
    8.45
  • Giá sàn
    7.35
  • Giá mở cửa
    7.89
  • Giá cao nhất
    7.89
  • Giá thấp nhất
    7.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -1,441
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.01 (Tỷ)
  • Room còn lại
    43.87 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/09/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 135,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 27/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 05/08/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.69
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.69
  •        P/E :
    11.27
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.67
  •        P/B:
    0.67
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    259,950
  • KLCP đang niêm yết:
    170,057,593
  • KLCP đang lưu hành:
    170,057,593
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,326.45
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 155,326,855 168,567,076 178,034,787 153,550,514
Giá vốn hàng bán 64,375,542 68,539,600 79,641,780 75,066,349
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 90,951,313 100,027,477 98,393,006 78,484,165
Lợi nhuận tài chính -59,888,326 -56,417,979 -49,916,339 -48,819,787
Lợi nhuận khác -309,609 -6,176,370 -421,657 -4,756,165
Tổng lợi nhuận trước thuế 26,400,964 33,213,205 43,191,031 18,243,337
Lợi nhuận sau thuế 23,578,192 29,978,962 40,204,791 14,849,477
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 23,578,192 29,978,962 40,204,791 14,849,477
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 201,287,650 170,607,438 211,037,474 196,588,132
Tổng tài sản 4,543,378,043 4,461,576,515 4,450,552,404 4,384,447,006
Nợ ngắn hạn 438,836,355 408,185,378 426,884,078 412,034,171
Tổng nợ 2,609,911,789 2,514,750,812 2,468,799,513 2,395,550,062
Vốn chủ sở hữu 1,933,466,254 1,946,825,703 1,981,752,891 1,988,896,944
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.