Doanh thu bán hàng và CCDV
|
106,211,787
|
208,538,300
|
261,803,758
|
194,897,695
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,625,839
|
6,450,170
|
9,128,514
|
3,837,141
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,821,920
|
2,852,270
|
13,774,656
|
4,154,428
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,646,132
|
2,268,819
|
11,596,122
|
2,883,231
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
636,637,675
|
640,340,983
|
585,946,729
|
464,734,728
|
|