MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ITS

 Công ty cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin (UpCOM)

CTCP Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin - ITASCO - ITS
Công ty Cổ phần Đầu tư, thương mại và dịch vụ - Vinacomin (v-ITASCO) tiền thân là Công ty Phục vụ đời sống được thành lập ngày 01/10/1986. Ngày 01/12/2004, Công ty chuyển đổi sang hình thức công ty cổ phần. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh xuất nhập khẩu; kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường thủy và đường bộ, cầu cảng, bến bãi...
Cập nhật:
14:15 T4, 20/11/2024
3.80
  0.2 (5.56%)
Khối lượng
6,855
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.6
  • Giá trần
    4.1
  • Giá sàn
    3.1
  • Giá mở cửa
    3.7
  • Giá cao nhất
    3.8
  • Giá thấp nhất
    3.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.59 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/12/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,599,900
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 04/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 26/05/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 17/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.5%
- 06/11/2017: Phát hành riêng lẻ 00
- 27/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 17/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.21
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.21
  •        P/E :
    18.04
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.68
  •        P/B:
    0.35
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    11,894
  • KLCP đang niêm yết:
    26,459,924
  • KLCP đang lưu hành:
    26,459,924
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    100.55
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 742,995,574 191,087,470 485,085,868 386,420,936
Giá vốn hàng bán 692,049,813 181,105,633 468,539,622 375,175,074
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 50,945,761 9,981,837 16,546,246 11,245,863
Lợi nhuận tài chính -30,869,970 -4,884,070 -7,672,678 -4,772,010
Lợi nhuận khác -2,279,952 -198,385 -459,154
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,064,214 623,313 1,010,713 336,945
Lợi nhuận sau thuế 3,364,780 385,655 938,570 85,921
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,544,420 404,312 949,627 98,171
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,704,728,478 1,812,293,157 1,949,664,585 1,920,262,319
Tổng tài sản 1,924,764,428 2,033,272,732 2,125,969,951 2,133,840,813
Nợ ngắn hạn 1,640,411,322 1,746,609,543 1,841,369,185 1,849,378,942
Tổng nợ 1,640,789,712 1,746,987,933 1,841,747,575 1,849,623,712
Vốn chủ sở hữu 283,974,716 286,284,798 284,222,376 284,217,101
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.