Doanh thu bán hàng và CCDV
|
15,111,899
|
46,316,491
|
116,859,991
|
138,938,455
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
369,297
|
1,630,389
|
5,721,441
|
1,224,622
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
147,769
|
833,244
|
8,235,585
|
593,531
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
118,215
|
645,493
|
6,617,035
|
459,428
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
71,153,642
|
126,822,946
|
174,525,427
|
237,634,894
|
|