MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn TNT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 106,211,787,270 208,538,300,175 261,803,757,751 194,897,695,189
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 106,211,787,270 208,538,300,175 261,803,757,751 194,897,695,189
4. Giá vốn hàng bán 104,585,947,844 202,088,130,089 252,675,243,324 191,060,554,307
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,625,839,426 6,450,170,086 9,128,514,427 3,837,140,882
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,675,353,698 1,304,759,384 42,572,133,081 25,831,045,629
7. Chi phí tài chính -1,126,472,728 341,553,661 34,042,159,260 24,409,954,588
- Trong đó: Chi phí lãi vay 433,079,422 307,972,912 23,886,502,603
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 203,804,176 438,186,945 6,240,175,547 1,547,770,965
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -1,603,654,431 1,807,361,539 -2,328,412,854 -443,967,231
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,827,516,107 5,167,827,325 13,746,725,555 4,154,428,189
12. Thu nhập khác 246,828,202 27,930,112 05
13. Chi phí khác 5,595,914 2,562,385,683 14 320
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -5,595,914 -2,315,557,481 27,930,098 -315
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,821,920,193 2,852,269,844 13,774,655,653 4,154,427,874
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,175,788,333 583,450,360 2,178,533,663 830,885,575
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,646,131,860 2,268,819,484 11,596,121,990 3,323,542,299
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,646,131,860 2,268,819,484 11,596,121,990 2,883,231,204
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 440,311,095
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 91 44 227 57
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.