TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
636,637,675,031 |
640,340,982,890 |
585,946,728,812 |
464,734,727,692 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
307,042,955,498 |
168,576,992,740 |
259,797,334,403 |
24,252,245,725 |
|
1. Tiền |
7,042,955,498 |
14,493,992,740 |
59,797,334,403 |
24,252,245,725 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
300,000,000,000 |
154,083,000,000 |
200,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
32,993,333 |
32,993,333 |
30,700,000 |
21,021,172,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
37,894,500 |
37,894,500 |
37,894,500 |
21,463,414,645 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-4,901,167 |
-4,901,167 |
-7,294,500 |
-442,242,145 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
100,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
303,427,757,963 |
426,345,521,861 |
293,228,058,090 |
384,607,617,670 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
216,498,654,000 |
147,452,660,663 |
82,644,042,743 |
121,709,255,961 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,000,414,975 |
11,834,400,892 |
99,660,664,167 |
35,509,975,994 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
123,941,002,085 |
314,070,773,403 |
153,135,664,277 |
272,400,698,812 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-47,012,313,097 |
-47,012,313,097 |
-42,212,313,097 |
-45,012,313,097 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
26,095,201,835 |
34,080,692,456 |
28,555,320,204 |
28,555,320,204 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,095,201,835 |
34,080,692,456 |
28,555,320,204 |
28,555,320,204 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
38,766,402 |
11,304,782,500 |
4,335,316,115 |
6,298,371,593 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
37,944,317 |
9,881,677,902 |
153,543,174 |
182,586,717 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
88,889 |
1,218,361,037 |
4,052,442,289 |
5,884,282,147 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
733,196 |
204,743,561 |
129,330,652 |
231,502,729 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
76,162,719,866 |
1,119,699,373,530 |
1,022,877,651,099 |
1,129,436,190,978 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
50,002,500,000 |
1,093,477,500,000 |
996,713,116,438 |
1,101,028,269,863 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
50,002,500,000 |
1,093,477,500,000 |
996,713,116,438 |
1,101,028,269,863 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
33,705,050 |
30,545,201 |
27,385,352 |
1,604,607,483 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
33,705,050 |
30,545,201 |
27,385,352 |
1,604,607,483 |
|
- Nguyên giá |
3,467,569,091 |
3,579,073,636 |
3,579,073,636 |
5,178,496,363 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,433,864,041 |
-3,548,528,435 |
-3,551,688,284 |
-3,573,888,880 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
47,365,000 |
47,365,000 |
47,365,000 |
47,365,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,365,000 |
-47,365,000 |
-47,365,000 |
-47,365,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,094,282,998 |
26,094,282,998 |
26,094,282,998 |
26,715,199,063 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,905,717,002 |
-3,905,717,002 |
-3,905,717,002 |
-3,284,800,937 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
32,231,818 |
97,045,331 |
42,866,311 |
88,114,569 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
32,231,818 |
97,045,331 |
42,866,311 |
88,114,569 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
712,800,394,897 |
1,760,040,356,420 |
1,608,824,379,911 |
1,594,170,918,670 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
144,962,193,492 |
1,128,596,680,277 |
927,032,981,029 |
912,794,075,119 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
142,334,530,135 |
295,935,016,920 |
85,243,497,755 |
39,874,209,857 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
130,597,231,337 |
113,122,080,108 |
50,027,875,042 |
7,867,611,590 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30,000,000 |
149,471,689,600 |
1,283,145,730 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,199,209,634 |
2,702,010,870 |
4,938,824,210 |
5,262,867,741 |
|
4. Phải trả người lao động |
203,400,000 |
413,800,000 |
1,318,817,273 |
494,857,500 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,991,113,989 |
11,971,154,431 |
11,204,166,601 |
2,191,113,989 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,059,062,175 |
7,319,158,911 |
8,697,158,952 |
8,951,490,952 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,254,513,000 |
10,935,123,000 |
7,343,828,947 |
15,106,268,085 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
429,681,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,627,663,357 |
832,661,663,357 |
841,789,483,274 |
872,919,865,262 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
27,271,089,917 |
57,337,201,905 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,627,663,357 |
1,927,663,357 |
1,927,663,357 |
1,927,663,357 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
830,734,000,000 |
812,590,730,000 |
813,655,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
567,838,201,405 |
631,443,676,143 |
681,791,398,882 |
681,376,843,551 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
567,838,201,405 |
631,443,676,143 |
681,791,398,882 |
681,376,843,551 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,931,000,000 |
1,931,000,000 |
1,931,000,000 |
1,931,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
55,907,201,405 |
55,273,676,143 |
66,305,206,671 |
65,450,340,245 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
47,658,502,430 |
44,868,975,552 |
47,658,502,430 |
62,567,109,041 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,248,698,975 |
10,404,700,591 |
18,646,704,241 |
2,883,231,204 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
64,239,000,000 |
103,555,192,211 |
103,995,503,306 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
712,800,394,897 |
1,760,040,356,420 |
1,608,824,379,911 |
1,594,170,918,670 |
|