MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CCI

 Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp - Thương mại Củ Chi (HOSE)

CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp - Thương mại Củ Chi - CCI
Công ty Thương Mại Củ Chi được thành lập theo quyết định số 21/QĐ-UB ngày 29/09/1992 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh trên cơ sở hợp nhất 2 công ty: Công ty Vật Tư và Công ty Thương nghiệp Tổng hợp đồng thời bổ sung thêm chức năng của Liên Hiệp Sản xuất Kinh doanh Xuất Khẩu (CIMEX).31/05/2002 trở thành Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương Mại Củ Chi.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
20.75
  0.3 (1.47%)
Khối lượng
9,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20.45
  • Giá trần
    21.85
  • Giá sàn
    19.05
  • Giá mở cửa
    19.2
  • Giá cao nhất
    21
  • Giá thấp nhất
    19.15
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 36.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/02/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 24/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.1%
- 22/02/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 10/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 13/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 27/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 19/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 10/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 21/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 12/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 04/12/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 06/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 16/05/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 12/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 22/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.94
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.94
  •        P/E :
    10.69
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.83
  •        P/B:
    1.40
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,140
  • KLCP đang niêm yết:
    17,743,865
  • KLCP đang lưu hành:
    17,541,105
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    363.98
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 99,567,708 110,762,885 111,508,424 105,175,205
Giá vốn hàng bán 89,071,765 95,776,505 100,619,412 95,032,275
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,495,943 14,986,380 10,889,012 10,142,931
Lợi nhuận tài chính 13,178,337 4,327,234 5,659,370 13,225,789
Lợi nhuận khác -8,733 38 49,711 -8,857
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,207,776 12,570,684 6,053,661 14,791,229
Lợi nhuận sau thuế 9,711,076 10,018,959 4,793,742 11,791,811
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,711,076 10,018,959 4,793,742 11,791,811
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 449,875,658 478,369,731 481,357,846 498,764,513
Tổng tài sản 757,387,583 782,427,278 783,523,604 796,788,925
Nợ ngắn hạn 32,210,313 34,559,472 34,745,103 62,122,442
Tổng nợ 507,304,618 522,325,355 518,627,938 545,256,875
Vốn chủ sở hữu 250,082,965 260,101,924 264,895,666 251,532,050
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.