1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
99,567,708,192 |
110,762,885,090 |
111,508,424,224 |
105,175,205,449 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
99,567,708,192 |
110,762,885,090 |
111,508,424,224 |
105,175,205,449 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
89,071,765,285 |
95,776,504,880 |
100,619,412,169 |
95,032,274,946 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,495,942,907 |
14,986,380,210 |
10,889,012,055 |
10,142,930,503 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,915,182,160 |
8,138,493,014 |
7,111,265,437 |
5,603,270,066 |
|
7. Chi phí tài chính |
-5,263,155,178 |
3,811,259,500 |
1,451,895,678 |
-7,622,519,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,206,465,901 |
4,098,855,809 |
5,712,039,329 |
3,741,186,623 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,251,305,560 |
2,644,111,725 |
4,832,392,956 |
4,827,446,141 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,216,508,784 |
12,570,646,190 |
6,003,949,529 |
14,800,086,805 |
|
12. Thu nhập khác |
115,451 |
60,635 |
49,711,006 |
12,193 |
|
13. Chi phí khác |
8,848,728 |
22,766 |
|
8,869,636 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,733,277 |
37,869 |
49,711,006 |
-8,857,443 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,207,775,507 |
12,570,684,059 |
6,053,660,535 |
14,791,229,362 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,496,699,207 |
2,551,725,325 |
1,341,111,720 |
2,999,418,125 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-81,193,320 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,711,076,300 |
10,018,958,734 |
4,793,742,135 |
11,791,811,237 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,711,076,300 |
10,018,958,734 |
4,793,742,135 |
11,791,811,237 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
453 |
487 |
233 |
579 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
453 |
487 |
233 |
579 |
|