MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VTC

 Công ty Cổ phần Viễn thông VTC (HNX)

CTCP Viễn thông VTC - VTC Telecom
Ngày 01/07/1999, Công ty Cổ phần Viễn thông VTC (trước là Công ty Liên doanh sản xuất thiết bị Viễn thông Việt Nam, sau là Trung tâm Nghiên cứu sản xuất và bảo dưỡng thiết bị thông tin 1) tiến hành cổ phần hóa. Lĩnh vực kinh daonh chính: nghiên cứu chế tạo sản xuất lắp ráp các thiết bị bưu chính viên thông; xây lắp lắp đặt bảo dưỡng hỗ trợ vận hành các công trình viễn thông; sản xuất các loại thẻ dùng trong tin học viên thông...
Cập nhật:
15:15 T4, 11/12/2024
8.50
  0.1 (1.19%)
Khối lượng
8,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.4
  • Giá trần
    9.2
  • Giá sàn
    7.6
  • Giá mở cửa
    8.2
  • Giá cao nhất
    8.5
  • Giá thấp nhất
    8.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    1,000
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    39.49 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:12/02/2003
Với Khối lượng (cp):1,794,434
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):21.0
Ngày giao dịch cuối cùng:29/05/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/02/2003
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,050,085
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 24/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 26/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 15/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/05/2006: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 14/12/2005: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -2.32
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -2.32
  •        P/E :
    -3.67
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.07
  •        P/B:
    0.63
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,203
  • KLCP đang niêm yết:
    4,534,696
  • KLCP đang lưu hành:
    4,529,143
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    38.50
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 111,598,551 40,822,907 41,484,514 67,251,721
Giá vốn hàng bán 93,704,895 34,517,074 32,921,011 58,542,973
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 17,893,656 6,305,833 8,563,503 8,708,748
Lợi nhuận tài chính -3,421,881 -2,978,328 -4,648,298 -2,707,932
Lợi nhuận khác -265,786 -250 -1,325,051 852,864
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,622,441 -6,854,575 -6,583,831 -1,472,554
Lợi nhuận sau thuế 5,293,122 -6,854,575 -6,585,308 -1,472,554
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,915,808 -6,438,201 -6,226,061 -1,473,090
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 245,952,191 221,599,170 238,475,941 209,447,689
Tổng tài sản 272,351,366 243,605,505 259,291,910 230,271,915
Nợ ngắn hạn 180,144,222 167,480,517 194,905,446 167,167,202
Tổng nợ 180,144,222 170,131,031 197,746,757 169,657,292
Vốn chủ sở hữu 92,207,144 73,474,474 61,545,153 60,614,624
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.