Thông tin giao dịch
VTC
Công ty Cổ phần Viễn thông VTC (HNX)
Ngày 01/07/1999, Công ty Cổ phần Viễn thông VTC (trước là Công ty Liên doanh sản xuất thiết bị Viễn thông Việt Nam, sau là Trung tâm Nghiên cứu sản xuất và bảo dưỡng thiết bị thông tin 1) tiến hành cổ phần hóa. Lĩnh vực kinh daonh chính: nghiên cứu chế tạo sản xuất lắp ráp các thiết bị bưu chính viên thông; xây lắp lắp đặt bảo dưỡng hỗ trợ vận hành các công trình viễn thông; sản xuất các loại thẻ dùng trong tin học viên thông...
Cập nhật:
10:22 T3, 19/11/2024
8.20
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
8.2
-
Giá trần
9
-
Giá sàn
7.4
-
Giá mở cửa
8.2
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
39.51
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 12/02/2003 |
Với Khối lượng (cp): | 1,794,434 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 21.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/05/2009 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
12/02/2003
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
12.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,050,085
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
111,598,551
|
40,822,907
|
41,484,514
|
67,251,721
|
|
Giá vốn hàng bán
|
93,704,895
|
34,517,074
|
32,921,011
|
58,542,973
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
17,893,656
|
6,305,833
|
8,563,503
|
8,708,748
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-3,421,881
|
-2,978,328
|
-4,648,298
|
-2,707,932
|
|
Lợi nhuận khác
|
-265,786
|
-250
|
-1,325,051
|
852,864
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
6,622,441
|
-6,854,575
|
-6,583,831
|
-1,472,554
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
5,293,122
|
-6,854,575
|
-6,585,308
|
-1,472,554
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,915,808
|
-6,438,201
|
-6,226,061
|
-1,473,090
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
245,952,191
|
221,599,170
|
238,475,941
|
209,447,689
|
|
Tổng tài sản
|
272,351,366
|
243,605,505
|
259,291,910
|
230,271,915
|
|
Nợ ngắn hạn
|
180,144,222
|
167,480,517
|
194,905,446
|
167,167,202
|
|
Tổng nợ
|
180,144,222
|
170,131,031
|
197,746,757
|
169,657,292
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
92,207,144
|
73,474,474
|
61,545,153
|
60,614,624
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.