MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SMT

 Công ty cổ phần SAMETEL (HNX)

Công ty Cổ phần SAMETEL - SMT
Công ty Cổ phần Vật liệu Điện và Viễn thông Sam Cường (Sametel) được thành lập theo giấy phép đăng ký kinh doanh số 4703000342 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Đồng Nai cấp ngày 20 tháng 10 năm 2006. Tiền thân của Sametel là một bộ phận sản xuất của công ty SACOM (HOSE:SAM) được tách ra thành công ty độc lập để phát triển nhánh kinh doanh về vật liệu điện và viễn thông. Sametel vẫn đã thiết lập được mạng lưới khách hàng và đối tác vững chắc – trong đó có những tên tuối lớn như VNPT, FPT, Viettel, SPT, CMC, EVN, SACOM, Ngành Công An.
Cảnh báo từ 24.4.2024
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 25/04/2024
5
  -0.1 (-1.96%)
Khối lượng
5,191
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.1
  • Giá trần
    5.6
  • Giá sàn
    4.6
  • Giá mở cửa
    5.2
  • Giá cao nhất
    5.3
  • Giá thấp nhất
    5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 01/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 20/09/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 22%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 19/11/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 21/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 25/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.37
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.37
  •        P/E :
    -13.56
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.27
  •        P/B:
    0.38
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    68,995
  • KLCP đang niêm yết:
    5,467,432
  • KLCP đang lưu hành:
    5,467,432
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    27.34
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 25,705,361 48,655,969 48,977,570 22,934,420
Giá vốn hàng bán 23,886,367 43,096,601 43,415,242 20,534,649
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,773,198 4,518,089 5,562,328 2,332,334
Lợi nhuận tài chính -1,656,748 -1,417,895 -1,363,205 -1,063,953
Lợi nhuận khác -431,414 -22,238 770,001 -133,237
Tổng lợi nhuận trước thuế -3,272,751 1,819,535 2,222,694 -1,050,160
Lợi nhuận sau thuế -3,272,751 1,819,535 2,000,425 -1,050,160
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -3,272,751 1,819,535 2,000,425 -1,050,160
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 122,348,147 112,107,059 107,736,609 96,003,716
Tổng tài sản 174,574,737 162,914,822 159,474,601 146,511,428
Nợ ngắn hạn 89,351,902 79,571,501 72,474,044 59,782,294
Tổng nợ 107,218,750 93,739,300 86,911,341 74,929,101
Vốn chủ sở hữu 67,355,987 69,175,522 72,563,260 71,582,326
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.