MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

QST

 Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh (HNX)

CTCP Sách & Thiết bị trường học Quảng Ninh - QST
Công ty Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh được UBND tỉnh Quảng Ninh thành lập từ 04/11/1983. Sau hơn 20 năm phát triển, Công ty hoạt động với mục tiêu: giữ vững và mở rộng quy mô phát triển lên Tổng công ty theo hướng kinh doanh đa ngành; theo đuổi mục tiêu chất lượng cao đối với công tác giáo dục trường Văn Lang; giữ vững thị phần bán buôn thông qua hệ thống các phòng GD&ĐT, các trường, mở rộng mạng lưới các siêu thị...
Cập nhật:
15:15 T6, 27/09/2024
20.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20.5
  • Giá trần
    22.5
  • Giá sàn
    18.5
  • Giá mở cửa
    20.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/02/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,350,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 31/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 27/11/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 28/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 02/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 23/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 02/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 25/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 06/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 07/03/2013: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 16/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 15/03/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 29/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.72
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2,718.06
  •        P/E :
    7.54
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.48
  •        P/B:
    1.32
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    3,240,000
  • KLCP đang lưu hành:
    3,240,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    66.42
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 56,540,637 46,113,204 22,560,179 62,778,836
Giá vốn hàng bán 52,990,525 32,999,901 15,627,220 54,836,990
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,550,112 13,113,304 6,932,959 7,941,846
Lợi nhuận tài chính -926,671 -774,623 -636,994 -657,741
Lợi nhuận khác 225,281 200,247 167,935
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,454,541 7,298,123 3,751,310 1,514,136
Lợi nhuận sau thuế -2,180,969 6,562,324 3,376,179 1,362,721
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,180,969 6,562,324 3,376,179 1,362,721
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 67,195,340 23,473,367 22,429,464 67,260,699
Tổng tài sản 136,338,686 93,802,978 92,984,696 139,482,202
Nợ ngắn hạn 89,197,160 42,746,331 38,857,533 91,965,891
Tổng nợ 95,380,184 46,733,238 42,844,440 95,140,352
Vốn chủ sở hữu 40,958,502 47,069,740 50,140,255 44,341,851
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.