Thông tin giao dịch
BST
Công ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận (HNX)
Hơn 28 năm hoạt động, Công ty là đơn vị có uy tín, chuyên cung cấp các mặt hàng sách, thiết bị, bàn ghế, văn phòng phẩm,...phục vụ cho ngành giáo dục.Hướng tới tiện ích, chất lượng, giá cả hợp lý, Công ty không ngừng vận động phát huy lợi thế, bổ sung nguồn lực, chuẩn hoá đội ngũ mở rộng đầu tư thực hiện các đơn hàng từ nhỏ đến lớn với mục tiêu đóng góp ngày càng nhiều hơn cho sự nghiệp phát triển của giáo dục.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
13.20
-0.1 (-0.75%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
13.3
-
Giá trần
14.6
-
Giá sàn
12
-
Giá mở cửa
13.2
-
Giá cao nhất
14.5
-
Giá thấp nhất
13.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.78
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
18/12/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,100,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
18,433,827
|
2,373,155
|
33,308,980
|
40,795,294
|
|
Giá vốn hàng bán
|
14,621,850
|
1,455,846
|
30,119,983
|
35,815,930
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
3,810,064
|
509,052
|
3,118,568
|
4,945,971
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
928,754
|
215,174
|
44,886
|
195,896
|
|
Lợi nhuận khác
|
12,354
|
84
|
-69,927
|
30
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
721,211
|
95,458
|
550,110
|
1,118,616
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
564,069
|
72,530
|
399,352
|
882,482
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
564,069
|
72,530
|
399,352
|
882,482
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
26,268,825
|
21,325,011
|
21,523,888
|
22,920,079
|
|
Tổng tài sản
|
27,412,063
|
22,458,248
|
22,647,123
|
24,991,454
|
|
Nợ ngắn hạn
|
11,983,183
|
8,303,237
|
8,092,761
|
9,554,610
|
|
Tổng nợ
|
11,983,183
|
8,303,237
|
8,092,761
|
9,554,610
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
15,428,880
|
14,155,011
|
14,554,362
|
15,436,844
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.