MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DAE

 Công ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Tp. Đà Nẵng (HNX)

Công ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng (sau đây gọi tắt là “Công ty”) được thành lập theo Quyết định số 395/QĐ-TC ngày 29 tháng 03 năm 2004 của Nhà Xuất bản Giáo dục. Ngành nghề kinh doanh: liên kết xuất bản sách, báo, tạp chí...sản xuất và kinh doanh các loại văn phòng phẩm và thiết bị giáo dục; dịch vụ photocopy; đại lý mua bán kí gửi hàng hóa...
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
15.50
  0 (0%)
Khối lượng
4,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.5
  • Giá trần
    17
  • Giá sàn
    14
  • Giá mở cửa
    15.5
  • Giá cao nhất
    15.5
  • Giá thấp nhất
    15.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.51 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 08/08/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 16.5%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 03/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 09/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 21/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 06/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 27/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 19/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 14/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 31/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 23/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 03/09/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 06/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.61
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.61
  •        P/E :
    9.64
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.70
  •        P/B:
    0.71
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,200
  • KLCP đang niêm yết:
    1,925,658
  • KLCP đang lưu hành:
    1,925,658
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    29.85
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 5,038,679 3,213,880 27,883,189 29,321,194
Giá vốn hàng bán 3,597,912 2,063,522 19,932,596 20,970,457
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 862,525 1,127,335 7,455,404 8,105,232
Lợi nhuận tài chính 1,492,902 57,186 1,662,506 -652,802
Lợi nhuận khác 15,441 -30,447
Tổng lợi nhuận trước thuế -356,341 138,616 2,636,783 1,684,795
Lợi nhuận sau thuế -291,125 110,893 2,045,615 1,341,428
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -291,125 110,893 2,045,615 1,341,428
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 36,108,150 37,881,050 46,228,271 51,132,926
Tổng tài sản 49,219,285 50,184,781 59,161,750 63,430,932
Nợ ngắn hạn 7,517,704 8,394,470 18,067,916 21,263,955
Tổng nợ 7,546,704 8,403,470 18,076,916 21,272,955
Vốn chủ sở hữu 41,672,581 41,781,311 41,084,835 42,157,977
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.