Thông tin giao dịch
ECI
Công ty Cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục (HNX)
Công ty cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh giáo dục tiền thân là Trung tâm Bản đồ giáo khoa, trực thuộc Tổng công ty Cơ sở vật chất và thiết bị - Bộ Giáo dục, được thành lập tháng 5 năm 1989. Ngành nghề kinh doanh: biên soạn, in và phát hành bản đồ, tranh ảnh giáo dục, sách giáo dục; sản xuất và kinh doanh thiết bị giáo dục phục vụ giảng dạy, học tập cho các ngành học, bậc học; sản xuất và kinh doanh thiết bị dạy nghề, văn phòng phẩm...
Cảnh báo từ 8.4.2024
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
24.50
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
24.5
-
Giá trần
26.9
-
Giá sàn
22.1
-
Giá mở cửa
24.5
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
-4.79
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
16/06/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
20.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,860,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
5,273,763
|
1,894,408
|
602,083
|
969,475
|
|
Giá vốn hàng bán
|
4,150,665
|
1,461,815
|
647,990
|
662,153
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,028,110
|
432,593
|
-45,907
|
307,323
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
9,976
|
-18,120
|
288,368
|
-35,477
|
|
Lợi nhuận khác
|
-147,487
|
-8,992
|
-42,691
|
14,396
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-1,766,390
|
-1,663,824
|
-2,122,949
|
-1,977,706
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-1,774,428
|
-1,667,417
|
-2,175,514
|
-1,927,829
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-1,859,596
|
-1,670,292
|
-2,171,952
|
-1,888,388
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
46,941,392
|
45,152,129
|
43,130,065
|
41,664,629
|
|
Tổng tài sản
|
51,379,166
|
49,322,743
|
47,035,579
|
45,306,459
|
|
Nợ ngắn hạn
|
13,839,826
|
13,516,822
|
13,654,945
|
13,457,204
|
|
Tổng nợ
|
16,670,589
|
16,347,585
|
16,235,935
|
16,038,194
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
34,708,577
|
32,975,159
|
30,799,644
|
29,268,265
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.