Thông tin giao dịch
BED
Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng (HNX)
Công ty Sách và thiết bị Trường học Đà Nẵng là doanh nghiệp Nhà nước được thành lập theo Thông tư số 14/TT-TC ngày 10/06/1982 của Bộ Giáo dục và Đào tạo, trực thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Quảng Nam Đà Nẵng (QNĐN ). Nhiệm vụ của Công ty là đáp ứng nhu cầu sách vở, thiết bị giảng dạy và học tập cho giáo viên và học sinh trên địa bàn tỉnh QNĐN.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
30.80
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
30.8
-
Giá trần
33.8
-
Giá sàn
27.8
-
Giá mở cửa
30.8
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
21/10/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
10,806,926
|
8,802,049
|
26,627,961
|
34,879,118
|
|
Giá vốn hàng bán
|
6,625,922
|
5,120,127
|
21,212,038
|
26,449,450
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
4,177,916
|
3,483,156
|
5,320,644
|
8,429,668
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
134,934
|
161,660
|
164,010
|
182,655
|
|
Lợi nhuận khác
|
222,101
|
-14,074
|
36,695
|
-16,530
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,658,293
|
354,207
|
2,424,339
|
3,639,963
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,316,124
|
253,675
|
1,916,252
|
2,898,286
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,316,124
|
253,675
|
1,916,252
|
2,898,286
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
32,338,698
|
33,661,986
|
41,998,089
|
39,765,555
|
|
Tổng tài sản
|
53,737,841
|
54,737,561
|
62,839,166
|
60,386,620
|
|
Nợ ngắn hạn
|
9,919,025
|
10,745,346
|
23,899,113
|
18,492,487
|
|
Tổng nợ
|
10,662,475
|
11,436,516
|
24,627,221
|
19,312,805
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
43,075,366
|
43,301,045
|
38,211,945
|
41,073,815
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.