MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 328,572,085,211 321,431,990,331 340,673,959,248 340,318,604,352
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,438,673,960 50,377,343,508 48,462,724,940 47,205,597,842
1. Tiền 1,938,673,960 1,877,343,508 1,462,724,940 1,205,597,842
2. Các khoản tương đương tiền 51,500,000,000 48,500,000,000 47,000,000,000 46,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 702,603,393 747,570,010 747,570,010 747,570,010
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 702,603,393 747,570,010 747,570,010 747,570,010
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42,608,029,090 35,863,627,370 36,288,319,253 36,168,400,991
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,367,480,475 5,471,730,475 5,471,730,475 5,471,730,475
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,445,275,377 5,588,268,977 5,461,547,663 5,434,815,663
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 29,406,273,238 26,414,627,918 26,966,041,115 26,872,854,853
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,611,000,000 -1,611,000,000 -1,611,000,000 -1,611,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 231,822,251,132 233,973,345,677 254,761,521,748 255,846,062,852
1. Hàng tồn kho 231,822,251,132 233,973,345,677 254,761,521,748 255,846,062,852
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 527,636 470,103,766 413,823,297 350,972,657
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 527,636 470,103,766 413,823,297 350,972,657
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 217,104,440,653 221,232,036,943 200,587,807,227 199,425,041,737
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 44,314,292,639 46,795,780,467 45,829,325,558 44,934,570,788
1. Tài sản cố định hữu hình 44,314,292,639 46,465,780,467 45,499,325,558 44,604,570,788
- Nguyên giá 60,492,933,102 61,085,052,920 61,012,342,920 61,012,342,920
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,178,640,463 -14,619,272,453 -15,513,017,362 -16,407,772,132
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 330,000,000 330,000,000 330,000,000
- Nguyên giá 330,000,000 330,000,000 330,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 17,982,638,848 19,703,974,749 19,530,023,932 19,356,073,115
- Nguyên giá 19,723,012,866 21,666,153,424 21,666,153,424 21,666,153,424
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,740,374,018 -1,962,178,675 -2,136,129,492 -2,310,080,309
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,854,126,231 19,854,126,231 282,361,620 282,361,620
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,854,126,231 19,854,126,231 282,361,620 282,361,620
V. Đầu tư tài chính dài hạn 134,105,933,437 134,105,933,437 134,162,192,434 134,162,192,434
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 400,442,874 400,442,874 456,701,871 456,701,871
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 133,705,490,563 133,705,490,563 133,705,490,563 133,705,490,563
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 847,449,498 772,222,059 783,903,683 689,843,780
1. Chi phí trả trước dài hạn 847,449,498 772,222,059 783,903,683 689,843,780
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 545,676,525,864 542,664,027,274 541,261,766,475 539,743,646,089
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 251,089,257,720 252,291,247,250 252,547,998,566 253,671,617,271
I. Nợ ngắn hạn 250,443,261,920 251,642,251,450 251,899,002,766 230,972,621,471
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,248,192,199 8,835,326,608 6,783,857,739 6,104,920,202
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 27,327,641 25,857,641 25,857,641 227,149,541
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 210,834,338 236,074,080 76,077,099 114,318,357
4. Phải trả người lao động 441,930,074 502,790,908 444,144,335 436,651,540
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 148,075,000 273,499,545 471,823,833 290,270,765
9. Phải trả ngắn hạn khác 217,108,571,966 217,665,171,966 220,287,211,417 221,251,380,364
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22,050,000,000 22,050,000,000 22,050,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,208,330,702 2,053,530,702 1,760,030,702 2,547,930,702
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 645,995,800 648,995,800 648,995,800 22,698,995,800
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 645,995,800 648,995,800 648,995,800 648,995,800
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 22,050,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 294,587,268,144 290,372,780,024 288,713,767,909 286,072,028,818
I. Vốn chủ sở hữu 294,587,268,144 290,372,780,024 288,713,767,909 286,072,028,818
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,123,458,400 22,123,458,400 22,123,458,400 22,123,458,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -22,127,942,200 -22,127,942,200 -22,127,942,200 -22,127,942,200
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 40,009,766,120 40,009,766,120 40,009,766,120 40,009,766,120
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 53,965,534,520 49,745,109,110 48,108,296,994 45,462,563,304
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 57,865,462,001 57,865,462,001 48,625,843,839 47,157,643,839
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,899,927,481 -8,120,352,891 -517,546,845 -1,695,080,535
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 616,451,304 622,388,594 600,188,595 604,183,194
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 545,676,525,864 542,664,027,274 541,261,766,475 539,743,646,089
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.