TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
328,572,085,211 |
321,431,990,331 |
340,673,959,248 |
340,318,604,352 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,438,673,960 |
50,377,343,508 |
48,462,724,940 |
47,205,597,842 |
|
1. Tiền |
1,938,673,960 |
1,877,343,508 |
1,462,724,940 |
1,205,597,842 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
51,500,000,000 |
48,500,000,000 |
47,000,000,000 |
46,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
702,603,393 |
747,570,010 |
747,570,010 |
747,570,010 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
702,603,393 |
747,570,010 |
747,570,010 |
747,570,010 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
42,608,029,090 |
35,863,627,370 |
36,288,319,253 |
36,168,400,991 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,367,480,475 |
5,471,730,475 |
5,471,730,475 |
5,471,730,475 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,445,275,377 |
5,588,268,977 |
5,461,547,663 |
5,434,815,663 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
29,406,273,238 |
26,414,627,918 |
26,966,041,115 |
26,872,854,853 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,611,000,000 |
-1,611,000,000 |
-1,611,000,000 |
-1,611,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
231,822,251,132 |
233,973,345,677 |
254,761,521,748 |
255,846,062,852 |
|
1. Hàng tồn kho |
231,822,251,132 |
233,973,345,677 |
254,761,521,748 |
255,846,062,852 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
527,636 |
470,103,766 |
413,823,297 |
350,972,657 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
527,636 |
470,103,766 |
413,823,297 |
350,972,657 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
217,104,440,653 |
221,232,036,943 |
200,587,807,227 |
199,425,041,737 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
44,314,292,639 |
46,795,780,467 |
45,829,325,558 |
44,934,570,788 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
44,314,292,639 |
46,465,780,467 |
45,499,325,558 |
44,604,570,788 |
|
- Nguyên giá |
60,492,933,102 |
61,085,052,920 |
61,012,342,920 |
61,012,342,920 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,178,640,463 |
-14,619,272,453 |
-15,513,017,362 |
-16,407,772,132 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
330,000,000 |
330,000,000 |
330,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
330,000,000 |
330,000,000 |
330,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
17,982,638,848 |
19,703,974,749 |
19,530,023,932 |
19,356,073,115 |
|
- Nguyên giá |
19,723,012,866 |
21,666,153,424 |
21,666,153,424 |
21,666,153,424 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,740,374,018 |
-1,962,178,675 |
-2,136,129,492 |
-2,310,080,309 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,854,126,231 |
19,854,126,231 |
282,361,620 |
282,361,620 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,854,126,231 |
19,854,126,231 |
282,361,620 |
282,361,620 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
134,105,933,437 |
134,105,933,437 |
134,162,192,434 |
134,162,192,434 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
400,442,874 |
400,442,874 |
456,701,871 |
456,701,871 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
133,705,490,563 |
133,705,490,563 |
133,705,490,563 |
133,705,490,563 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
847,449,498 |
772,222,059 |
783,903,683 |
689,843,780 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
847,449,498 |
772,222,059 |
783,903,683 |
689,843,780 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
545,676,525,864 |
542,664,027,274 |
541,261,766,475 |
539,743,646,089 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
251,089,257,720 |
252,291,247,250 |
252,547,998,566 |
253,671,617,271 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
250,443,261,920 |
251,642,251,450 |
251,899,002,766 |
230,972,621,471 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,248,192,199 |
8,835,326,608 |
6,783,857,739 |
6,104,920,202 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
27,327,641 |
25,857,641 |
25,857,641 |
227,149,541 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
210,834,338 |
236,074,080 |
76,077,099 |
114,318,357 |
|
4. Phải trả người lao động |
441,930,074 |
502,790,908 |
444,144,335 |
436,651,540 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
148,075,000 |
273,499,545 |
471,823,833 |
290,270,765 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
217,108,571,966 |
217,665,171,966 |
220,287,211,417 |
221,251,380,364 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
22,050,000,000 |
22,050,000,000 |
22,050,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,208,330,702 |
2,053,530,702 |
1,760,030,702 |
2,547,930,702 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
645,995,800 |
648,995,800 |
648,995,800 |
22,698,995,800 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
645,995,800 |
648,995,800 |
648,995,800 |
648,995,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
22,050,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
294,587,268,144 |
290,372,780,024 |
288,713,767,909 |
286,072,028,818 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
294,587,268,144 |
290,372,780,024 |
288,713,767,909 |
286,072,028,818 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
22,123,458,400 |
22,123,458,400 |
22,123,458,400 |
22,123,458,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-22,127,942,200 |
-22,127,942,200 |
-22,127,942,200 |
-22,127,942,200 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
40,009,766,120 |
40,009,766,120 |
40,009,766,120 |
40,009,766,120 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
53,965,534,520 |
49,745,109,110 |
48,108,296,994 |
45,462,563,304 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
57,865,462,001 |
57,865,462,001 |
48,625,843,839 |
47,157,643,839 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,899,927,481 |
-8,120,352,891 |
-517,546,845 |
-1,695,080,535 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
616,451,304 |
622,388,594 |
600,188,595 |
604,183,194 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
545,676,525,864 |
542,664,027,274 |
541,261,766,475 |
539,743,646,089 |
|